Lệnh diffstat trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh diffstat của Linux, một tiện ích tóm tắt các thay đổi được thực hiện đối với một tập hợp các tệp. Bạn sẽ bắt đầu bằng cách hiểu mục đích và chức năng của lệnh diffstat, bao gồm cách nó có thể được sử dụng để phân tích đầu ra của lệnh diff và Git diffs. Sau đó, bạn sẽ khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh diffstat và học cách tùy chỉnh đầu ra của nó. Cuối cùng, bạn sẽ áp dụng lệnh diffstat để phân tích các tệp patch và Git diffs, điều này có thể hữu ích khi xem xét các thay đổi lớn.

Tìm hiểu Mục đích và Chức năng của Lệnh diffstat

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích và chức năng của lệnh diffstat trong Linux. Lệnh diffstat là một tiện ích tóm tắt các thay đổi được thực hiện đối với một tập hợp các tệp, thường được sử dụng để phân tích đầu ra của lệnh diff.

Lệnh diffstat đọc đầu ra của lệnh diff và tạo ra một bản tóm tắt giống như biểu đồ về các phần được thêm vào, xóa và sửa đổi trong các tệp. Điều này có thể hữu ích khi xem xét các diff lớn, vì nó cung cấp một cái nhìn tổng quan cấp cao về các thay đổi được thực hiện.

Hãy bắt đầu bằng cách chạy lệnh diffstat trên một ví dụ đơn giản:

$ diff file1.txt file2.txt | diffstat
 file1.txt | 2 +-
 1 file changed, 1 insertion(+), 1 deletion(-)

Trong ví dụ này, lệnh diffstat được sử dụng để phân tích đầu ra của lệnh diff, lệnh này so sánh nội dung của file1.txtfile2.txt. Đầu ra của diffstat cho thấy một tệp đã được thay đổi, với một phần được thêm vào và một phần bị xóa.

Lệnh diffstat cũng có thể được sử dụng để phân tích đầu ra của Git diffs. Ví dụ: để xem bản tóm tắt các thay đổi trong Git commit cuối cùng, bạn có thể chạy:

$ git diff HEAD~1 HEAD | diffstat
 README.md | 2 +-
 1 file changed, 1 insertion(+), 1 deletion(-)

Lệnh này so sánh commit hiện tại với commit trước đó và hiển thị bản tóm tắt các thay đổi bằng cách sử dụng diffstat.

Lệnh diffstat cung cấp một số tùy chọn để tùy chỉnh đầu ra, chẳng hạn như kiểm soát độ rộng của biểu đồ, số lượng tệp tối đa để hiển thị và thứ tự của các tệp. Bạn có thể khám phá các tùy chọn này bằng cách chạy man diffstat để tìm hiểu thêm.

Khám phá Cách sử dụng Cơ bản của Lệnh diffstat

Trong bước này, bạn sẽ khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh diffstat và học cách tùy chỉnh đầu ra của nó.

Đầu tiên, hãy tạo một ví dụ đơn giản để minh họa cách sử dụng cơ bản của diffstat. Chúng ta sẽ tạo hai tệp văn bản, thực hiện một số thay đổi, sau đó sử dụng diffstat để phân tích các khác biệt.

## Create two text files

## Make some changes to file2.txt

## Use diffstat to analyze the differences

Đầu ra của diffstat cho thấy hai tệp đã được thay đổi, với một phần được thêm vào và một phần bị xóa trong file2.txt.

Bây giờ, hãy khám phá một số tùy chọn có sẵn với lệnh diffstat:

## Specify the maximum number of files to display

## Change the width of the histogram

## Sort the files by the number of changes

Như bạn có thể thấy, lệnh diffstat cung cấp một số tùy chọn để tùy chỉnh đầu ra, chẳng hạn như kiểm soát độ rộng của biểu đồ, số lượng tệp tối đa để hiển thị và thứ tự của các tệp.

Áp dụng diffstat để Phân tích Tệp Patch và Git Diffs

Trong bước cuối cùng này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh diffstat để phân tích các tệp patch và Git diffs.

Đầu tiên, hãy tạo một tệp patch đơn giản và sử dụng diffstat để phân tích nó:

## Create a patch file

## Use diffstat to analyze the patch file

Lệnh diffstat có thể đọc trực tiếp tệp patch và cung cấp bản tóm tắt các thay đổi.

Tiếp theo, hãy thử sử dụng diffstat với Git diffs. Chúng ta sẽ tạo một Git repository mới, thực hiện một số thay đổi, sau đó sử dụng diffstat để phân tích các khác biệt.

## Initialize a new Git repository

## Create a new file and commit it

## Make some changes and create a new commit

## Use diffstat to analyze the Git diff

Trong ví dụ này, trước tiên chúng ta khởi tạo một Git repository mới, tạo một tệp mới và commit nó. Sau đó, chúng ta thực hiện một số thay đổi đối với tệp và tạo một commit mới. Cuối cùng, chúng ta sử dụng diffstat để phân tích sự khác biệt giữa hai commit.

Lệnh diffstat có thể là một công cụ có giá trị khi làm việc với các tệp patch và Git diffs, vì nó cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về các thay đổi được thực hiện đối với các tệp.

Tóm tắt

Trong lab này, trước tiên bạn đã tìm hiểu về mục đích và chức năng của lệnh diffstat trong Linux. Lệnh diffstat là một tiện ích tóm tắt các thay đổi được thực hiện đối với một tập hợp các tệp, thường được sử dụng để phân tích đầu ra của lệnh diff. Nó có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan cấp cao về các phần được thêm vào, xóa và sửa đổi trong các tệp, điều này có thể hữu ích khi xem xét các diff lớn.

Tiếp theo, bạn đã khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh diffstat, bao gồm cách tùy chỉnh đầu ra của nó bằng cách kiểm soát độ rộng của biểu đồ, số lượng tệp tối đa để hiển thị và thứ tự của các tệp. Bạn cũng đã học cách sử dụng diffstat để phân tích đầu ra của Git diffs, điều này có thể hữu ích khi xem xét các thay đổi được thực hiện trong Git repositories.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux