Giới thiệu
Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh cfdisk của Linux, một công cụ mạnh mẽ để phân vùng và quản lý ổ đĩa. Lab này sẽ bao gồm phần giới thiệu về lệnh cfdisk, phân vùng đĩa bằng cfdisk và quản lý các phân vùng đĩa với cfdisk. Chúng tôi sẽ cung cấp các ví dụ thực tế và hướng dẫn từng bước để giúp bạn hiểu và sử dụng lệnh cfdisk một cách hiệu quả.
Giới thiệu về lệnh cfdisk
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh cfdisk, một công cụ mạnh mẽ để phân vùng và quản lý ổ đĩa trong Linux. Lệnh cfdisk cung cấp một giao diện tương tác, thân thiện với người dùng để tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng đĩa.
Để bắt đầu, hãy kiểm tra các thiết bị đĩa khả dụng trên hệ thống của chúng ta. Chúng ta có thể sử dụng lệnh lsblk
để liệt kê tất cả các block device:
sudo lsblk
Ví dụ đầu ra:
NAME MAJ:MIN RM SIZE RO TYPE MOUNTPOINT
sda 8:0 0 20G 0 disk
└─sda1 8:1 0 20G 0 part /
Như bạn thấy, hệ thống của chúng ta có một thiết bị đĩa duy nhất tên là sda
với một phân vùng sda1
được mount làm hệ thống tệp root (/
).
Bây giờ, hãy khởi chạy tiện ích cfdisk để quản lý các phân vùng đĩa:
sudo cfdisk
Điều này sẽ mở giao diện tương tác cfdisk, nơi bạn có thể thực hiện các tác vụ phân vùng đĩa khác nhau.
Giao diện cfdisk được chia thành nhiều phần:
- Phần trên cùng hiển thị thông tin đĩa, bao gồm tên đĩa, kích thước và loại bảng phân vùng.
- Phần giữa hiển thị các phân vùng hiện có và chi tiết của chúng, chẳng hạn như tên phân vùng, kích thước, loại và cờ.
- Phần dưới cùng hiển thị các lệnh và tùy chọn có sẵn.
Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên để điều hướng qua các phân vùng và các phím chức năng (F1-F6) để thực hiện các hành động khác nhau, chẳng hạn như tạo, xóa hoặc sửa đổi phân vùng.
Ví dụ: để tạo một phân vùng mới, hãy nhấn tùy chọn New
(thường là F2
) và làm theo hướng dẫn trên màn hình để chỉ định kích thước và loại phân vùng.
Khi bạn hoàn tất các tác vụ phân vùng, bạn có thể ghi các thay đổi vào đĩa bằng cách chọn tùy chọn Write
(thường là F6
) và xác nhận hành động.
Hãy nhớ rằng, lệnh cfdisk hoạt động trực tiếp trên đĩa, vì vậy hãy cẩn thận khi thực hiện các thay đổi để đảm bảo bạn không vô tình xóa hoặc sửa đổi dữ liệu quan trọng.
Phân vùng đĩa bằng cfdisk
Trong bước này, chúng ta sẽ sử dụng lệnh cfdisk để phân vùng một đĩa trong môi trường Linux của chúng ta.
Đầu tiên, hãy tạo một đĩa ảo mới mà chúng ta có thể sử dụng để phân vùng. Chúng ta có thể sử dụng lệnh dd
để tạo một tệp ảnh đĩa 1GB:
sudo dd if=/dev/zero of=~/project/disk.img bs=1M count=1000
Điều này sẽ tạo một tệp ảnh đĩa 1GB có tên là disk.img
trong thư mục ~/project
.
Bây giờ, hãy sử dụng cfdisk để phân vùng đĩa:
sudo cfdisk ~/project/disk.img
Điều này sẽ mở giao diện cfdisk, nơi chúng ta có thể tạo các phân vùng mới.
Để tạo một phân vùng mới, hãy làm theo các bước sau:
- Sử dụng các phím mũi tên để chọn tùy chọn "Free Space".
- Nhấn phím chức năng
New
(thường làF2
) để tạo một phân vùng mới. - Chỉ định kích thước phân vùng (tính bằng MB) và nhấn Enter.
- Chọn loại phân vùng (ví dụ: Linux, Linux swap, v.v.) và nhấn Enter.
Sau khi bạn đã tạo các phân vùng mong muốn, hãy nhấn phím chức năng Write
(thường là F6
) để lưu các thay đổi vào đĩa.
Cuối cùng, hãy xác minh các phân vùng chúng ta đã tạo:
sudo fdisk -l ~/project/disk.img
Ví dụ đầu ra:
Disk ~/project/disk.img: 1 GiB, 1073741824 bytes, 2097152 sectors
Units: sectors of 1 * 512 = 512 bytes
Sector size (logical/physical): 512 bytes / 512 bytes
I/O size (minimum/optimal): 512 bytes / 512 bytes
Disklabel type: dos
Disk identifier: 0x4f3d8c9d
Device Start End Sectors Size Type
~/project/disk.img1 2048 2097151 2095104 1G Linux
Như bạn có thể thấy, chúng ta đã tạo thành công một phân vùng Linux 1GB trên đĩa.
Quản lý phân vùng đĩa với cfdisk
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá cách quản lý các phân vùng đĩa bằng lệnh cfdisk.
Đầu tiên, hãy khởi chạy tiện ích cfdisk trên ảnh đĩa mà chúng ta đã tạo ở bước trước:
sudo cfdisk ~/project/disk.img
Điều này sẽ mở giao diện cfdisk, nơi chúng ta có thể thấy phân vùng mà chúng ta đã tạo trước đó.
Bây giờ, hãy thử một số tác vụ quản lý phân vùng phổ biến:
-
Xóa một phân vùng:
- Sử dụng các phím mũi tên để chọn phân vùng bạn muốn xóa.
- Nhấn phím chức năng
Delete
(thường làF3
) để xóa phân vùng đã chọn. - Xác nhận việc xóa bằng cách chọn tùy chọn
Yes
.
-
Thay đổi loại phân vùng:
- Sử dụng các phím mũi tên để chọn phân vùng bạn muốn sửa đổi.
- Nhấn phím chức năng
Type
(thường làF4
) để thay đổi loại phân vùng. - Chọn loại phân vùng mong muốn và nhấn Enter.
-
Thay đổi kích thước phân vùng:
- Sử dụng các phím mũi tên để chọn phân vùng bạn muốn thay đổi kích thước.
- Nhấn phím chức năng
Resize
(thường làF5
) để thay đổi kích thước phân vùng. - Chỉ định kích thước mới cho phân vùng và nhấn Enter.
-
Ghi các thay đổi vào đĩa:
- Sau khi thực hiện các thay đổi mong muốn, hãy nhấn phím chức năng
Write
(thường làF6
) để lưu các thay đổi vào đĩa. - Xác nhận thao tác ghi bằng cách nhập "yes" và nhấn Enter.
- Sau khi thực hiện các thay đổi mong muốn, hãy nhấn phím chức năng
Hãy nhớ rằng, những thay đổi bạn thực hiện đối với các phân vùng đĩa bằng cfdisk sẽ chỉ được áp dụng sau khi bạn chọn tùy chọn Write
và xác nhận thao tác.
Sau khi bạn hoàn tất các tác vụ quản lý phân vùng, bạn có thể thoát cfdisk bằng cách chọn tùy chọn Quit
.
Tóm tắt
Trong lab này, chúng ta đã khám phá lệnh cfdisk, một công cụ mạnh mẽ để phân vùng và quản lý ổ đĩa trong Linux. Chúng ta đã học cách kiểm tra các thiết bị đĩa khả dụng bằng lệnh lsblk, khởi chạy tiện ích cfdisk và điều hướng qua giao diện tương tác của nó. Chúng ta cũng đã khám phá cách tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng đĩa bằng các tùy chọn và phím chức năng khác nhau do cfdisk cung cấp. Cuối cùng, chúng ta đã học được tầm quan trọng của việc thận trọng khi thực hiện các thay đổi đối với đĩa để tránh vô tình xóa hoặc sửa đổi dữ liệu quan trọng.