Lệnh aplaymidi trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh aplaymidi, một tiện ích Linux mạnh mẽ để phát các file MIDI. Lệnh aplaymidi cho phép bạn gửi dữ liệu MIDI tới các thiết bị ALSA MIDI, biến nó thành một công cụ hữu ích cho sản xuất âm thanh và sáng tác nhạc trên các hệ thống Linux. Bạn sẽ khám phá cách sử dụng cơ bản của aplaymidi, học cách phát các file MIDI và khám phá các tùy chọn nâng cao cho lệnh này.

Tìm hiểu về lệnh aplaymidi

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lệnh aplaymidi, một tiện ích Linux mạnh mẽ để phát các file MIDI. Lệnh aplaymidi cho phép bạn gửi dữ liệu MIDI tới các thiết bị ALSA MIDI, biến nó thành một công cụ hữu ích cho sản xuất âm thanh và sáng tác nhạc trên các hệ thống Linux.

Đầu tiên, hãy khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh aplaymidi. Để hiển thị các thiết bị MIDI có sẵn trên hệ thống của bạn, hãy chạy lệnh sau:

aplaymidi -l

Ví dụ đầu ra:

## aplaymidi -l
Port    Client name                       Port name
 14:0    Midi Through                      Midi Through Port-0
 20:0    TiMidity                          TiMidity port 0
 20:1    TiMidity                          TiMidity port 1

Lệnh này liệt kê các thiết bị MIDI có sẵn trên hệ thống của bạn, bao gồm tên client và tên port của chúng. Bạn có thể sử dụng thông tin này để xác định thiết bị MIDI mà bạn muốn sử dụng để phát lại.

Tiếp theo, hãy thử phát một file MIDI bằng lệnh aplaymidi. Giả sử bạn có một file MIDI tên là example.mid trong thư mục ~/project, bạn có thể phát nó bằng lệnh sau:

aplaymidi -p 20:0 ~/project/example.mid

Lệnh này sẽ gửi dữ liệu MIDI từ file example.mid đến thiết bị MIDI với tên port TiMidity port 0.

Tùy chọn -p chỉ định port thiết bị MIDI để sử dụng cho việc phát lại. Bạn có thể sử dụng thông tin port thu được từ lệnh aplaymidi -l để chọn thiết bị MIDI thích hợp.

Phát các file MIDI bằng aplaymidi

Trong bước này, chúng ta sẽ học cách sử dụng lệnh aplaymidi để phát các file MIDI trên hệ thống Linux của bạn.

Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng chúng ta có một file MIDI để sử dụng. Bạn có thể tải xuống một file MIDI mẫu hoặc sử dụng file example.mid từ bước trước.

Để phát một file MIDI bằng aplaymidi, hãy chạy lệnh sau:

aplaymidi -p 20:0 ~/project/example.mid

Thay thế ~/project/example.mid bằng đường dẫn đến file MIDI của bạn.

Tùy chọn -p 20:0 chỉ định port thiết bị MIDI để sử dụng cho việc phát lại. Trong trường hợp này, chúng ta đang sử dụng thiết bị "TiMidity port 0", mà chúng ta đã xác định trong bước trước.

Bạn sẽ nghe thấy file MIDI đang được phát qua đầu ra âm thanh của hệ thống.

Nếu bạn muốn phát file MIDI trong nền, bạn có thể sử dụng toán tử & để chạy lệnh trong nền:

aplaymidi -p 20:0 ~/project/example.mid &

Điều này sẽ cho phép bạn tiếp tục sử dụng terminal trong khi file MIDI đang được phát.

Để dừng việc phát lại, bạn có thể sử dụng lệnh kill với ID tiến trình (PID) của tiến trình aplaymidi. Đầu tiên, tìm PID bằng lệnh ps:

ps aux | grep aplaymidi

Điều này sẽ hiển thị PID của tiến trình aplaymidi đang chạy. Sau đó, sử dụng lệnh kill để dừng việc phát lại:

kill [PID]

Thay thế [PID] bằng PID thực tế của tiến trình aplaymidi.

Khám phá các tùy chọn aplaymidi nâng cao

Trong bước cuối cùng này, chúng ta sẽ khám phá một số tùy chọn nâng cao có sẵn với lệnh aplaymidi.

Một tùy chọn hữu ích là khả năng gửi dữ liệu MIDI đến nhiều thiết bị MIDI đồng thời. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng tùy chọn -p với một danh sách các port thiết bị được phân tách bằng dấu phẩy. Ví dụ: để gửi dữ liệu MIDI đến cả "TiMidity port 0" và "TiMidity port 1", bạn có thể sử dụng lệnh sau:

aplaymidi -p 20:0,20:1 ~/project/example.mid

Điều này sẽ phát file MIDI qua cả hai thiết bị MIDI cùng một lúc.

Một tùy chọn nâng cao khác là khả năng điều chỉnh âm lượng phát lại của file MIDI. Bạn có thể sử dụng tùy chọn -v theo sau là một giá trị từ 0 đến 127 để đặt mức âm lượng. Ví dụ: để phát file MIDI ở mức âm lượng 75%, bạn có thể sử dụng:

aplaymidi -p 20:0 -v 95 ~/project/example.mid

Bạn cũng có thể kết hợp tùy chọn âm lượng với tùy chọn nhiều thiết bị để điều chỉnh âm lượng cho từng thiết bị riêng lẻ:

aplaymidi -p 20:0,20:1 -v 95,127 ~/project/example.mid

Trong ví dụ này, file MIDI sẽ được phát ở mức âm lượng 75% trên thiết bị "TiMidity port 0" và mức âm lượng 100% trên thiết bị "TiMidity port 1".

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng tùy chọn --wait để giữ cho tiến trình aplaymidi chạy cho đến khi quá trình phát lại MIDI hoàn tất. Điều này có thể hữu ích khi bạn muốn đảm bảo rằng toàn bộ file MIDI được phát trước khi script hoặc chương trình của bạn tiếp tục:

aplaymidi -p 20:0 --wait ~/project/example.mid

Với những tùy chọn nâng cao này, bạn có thể tinh chỉnh trải nghiệm phát lại MIDI và tích hợp lệnh aplaymidi vào quy trình sản xuất âm thanh hoặc sáng tác nhạc của mình.

Tóm tắt

Trong lab này, trước tiên chúng ta đã tìm hiểu về lệnh aplaymidi, một tiện ích Linux để phát các file MIDI. Chúng ta đã khám phá cách hiển thị các thiết bị MIDI có sẵn trên hệ thống và cách sử dụng lệnh aplaymidi để phát một file MIDI bằng cách chỉ định thiết bị MIDI mục tiêu. Sau đó, chúng ta đã đi sâu hơn vào việc phát các file MIDI bằng aplaymidi, bao gồm cấu trúc lệnh cơ bản và các tùy chọn để chọn thiết bị MIDI thích hợp để phát lại. Cuối cùng, chúng ta đã khám phá các tùy chọn aplaymidi nâng cao, chẳng hạn như kiểm soát âm lượng phát lại và lặp lại file MIDI.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux