Giới thiệu
Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh amixer
, một công cụ dòng lệnh để điều khiển các thiết lập mixer của card âm thanh trong Linux. Lab này bao gồm việc điều chỉnh âm lượng tổng, điều khiển các kênh âm thanh cụ thể và các ví dụ thực tế khác về cách sử dụng amixer
. Bạn sẽ khám phá cách kiểm tra các thiết lập mixer hiện tại, điều chỉnh âm lượng tổng và quản lý các kênh âm thanh riêng lẻ, cung cấp một sự hiểu biết toàn diện về tiện ích âm thanh thiết yếu này của Linux.
Giới thiệu về lệnh amixer
Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về lệnh amixer
, một công cụ dòng lệnh được sử dụng để điều khiển các thiết lập mixer của card âm thanh trong Linux. Lệnh amixer
cho phép bạn điều chỉnh âm lượng, cân bằng và các thiết lập khác của card âm thanh.
Đầu tiên, hãy kiểm tra các thiết lập mixer hiện tại của card âm thanh bằng lệnh amixer
:
amixer
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pswitch pswitch-joined
Playback channels: Front Left - Front Right
Limits: Playback 0 - 65536
Mono:
Front Left: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Front Right: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Đầu ra này hiển thị các thiết lập hiện tại cho điều khiển mixer 'Master', bao gồm mức âm lượng và trạng thái tắt tiếng cho các kênh trái và phải phía trước.
Bạn có thể sử dụng lệnh amixer
để điều chỉnh âm lượng của điều khiển 'Master':
amixer set Master 50%
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pswitch pswitch-joined
Playback channels: Front Left - Front Right
Limits: Playback 0 - 65536
Mono:
Front Left: Playback 32768 [50%] [-6.00dB] [on]
Front Right: Playback 32768 [50%] [-6.00dB] [on]
Lệnh này đặt âm lượng 'Master' thành 50%.
Bây giờ, hãy khám phá cách điều khiển các kênh âm thanh cụ thể bằng amixer
.
Điều chỉnh Âm lượng Tổng bằng amixer
Trong bước này, bạn sẽ học cách điều chỉnh âm lượng tổng của card âm thanh bằng lệnh amixer
.
Đầu tiên, hãy kiểm tra mức âm lượng tổng hiện tại:
amixer get Master
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Mono
Limits: Playback 0 - 65536
Mono: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Điều này cho thấy âm lượng tổng hiện đang được đặt thành 100%.
Để điều chỉnh âm lượng tổng, bạn có thể sử dụng lệnh amixer set
. Ví dụ: để đặt âm lượng tổng thành 50%:
amixer set Master 50%
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Mono
Limits: Playback 0 - 65536
Mono: Playback 32768 [50%] [-6.00dB] [on]
Bạn cũng có thể sử dụng các giá trị tuyệt đối thay vì phần trăm. Ví dụ: để đặt âm lượng tổng ở mức tối đa:
amixer set Master 65536
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Mono
Limits: Playback 0 - 65536
Mono: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Và để tắt tiếng âm lượng tổng:
amixer set Master mute
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Mono
Limits: Playback 0 - 65536
Mono: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [off]
Để bật tiếng âm lượng tổng:
amixer set Master unmute
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Mono
Limits: Playback 0 - 65536
Mono: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Bây giờ bạn đã biết cách điều chỉnh âm lượng tổng bằng lệnh amixer
.
Điều khiển các Kênh Âm thanh Cụ thể bằng amixer
Trong bước này, bạn sẽ học cách điều khiển âm lượng của các kênh âm thanh cụ thể bằng lệnh amixer
.
Đầu tiên, hãy kiểm tra các kênh âm thanh có sẵn trên hệ thống của bạn:
amixer scontrols
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Master',0
Simple mixer control 'Headphone',0
Simple mixer control 'Speaker',0
Simple mixer control 'PCM',0
Simple mixer control 'Capture',0
Điều này cho thấy có một số kênh âm thanh có sẵn, bao gồm 'Master', 'Headphone', 'Speaker', 'PCM' và 'Capture'.
Để điều chỉnh âm lượng của một kênh cụ thể, bạn có thể sử dụng lệnh amixer sset
. Ví dụ: để đặt âm lượng kênh 'Headphone' thành 50%:
amixer sset Headphone 50%
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Headphone',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Front Left - Front Right
Limits: Playback 0 - 65536
Mono:
Front Left: Playback 32768 [50%] [-6.00dB] [on]
Front Right: Playback 32768 [50%] [-6.00dB] [on]
Bạn cũng có thể tắt tiếng hoặc bật tiếng một kênh cụ thể:
amixer sset Headphone mute
amixer sset Headphone unmute
Ví dụ đầu ra:
Simple mixer control 'Headphone',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Front Left - Front Right
Limits: Playback 0 - 65536
Mono:
Front Left: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [off]
Front Right: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [off]
Simple mixer control 'Headphone',0
Capabilities: pvolume pvolume-joined pswitch pswitch-joined
Playback channels: Front Left - Front Right
Limits: Playback 0 - 65536
Mono:
Front Left: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Front Right: Playback 65536 [100%] [0.00dB] [on]
Bây giờ bạn đã biết cách điều khiển âm lượng của các kênh âm thanh cụ thể bằng lệnh amixer
.
Tóm tắt
Trong lab này, bạn đã tìm hiểu về lệnh amixer
, một công cụ dòng lệnh được sử dụng để điều khiển các thiết lập mixer của card âm thanh trong Linux. Bạn bắt đầu bằng cách kiểm tra các thiết lập mixer hiện tại của card âm thanh bằng lệnh amixer
và sau đó học cách điều chỉnh âm lượng của điều khiển 'Master'. Ngoài ra, bạn đã khám phá cách điều khiển các kênh âm thanh cụ thể bằng amixer
.
Bạn đã khám phá ra rằng lệnh amixer
cho phép bạn điều chỉnh âm lượng, cân bằng và các thiết lập khác của card âm thanh. Bạn đã học cách đặt âm lượng tổng thành một mức cụ thể, chẳng hạn như 50%, bằng lệnh amixer set
. Điều này cung cấp cho bạn khả năng tinh chỉnh đầu ra âm thanh trên hệ thống Linux của bạn.