SQL TRUNCATE TABLE: Định Nghĩa và Cú Pháp
SQL TRUNCATE TABLE là một lệnh trong ngôn ngữ lập trình SQL được sử dụng để xóa tất cả các bản ghi trong một bảng mà không cần phải xóa bảng đó. Khác với lệnh DELETE, TRUNCATE không ghi lại từng bản ghi bị xóa trong log giao dịch, do đó nó thực hiện thao tác này nhanh hơn nhiều. Lệnh này thường được sử dụng khi bạn muốn làm sạch một bảng mà không cần giữ lại dữ liệu nào.
Cú Pháp
Cú pháp cơ bản của lệnh TRUNCATE TABLE như sau:
TRUNCATE TABLE tên_bảng;
Trong đó, tên_bảng là tên của bảng mà bạn muốn xóa dữ liệu.
Ví dụ Sử Dụng TRUNCATE TABLE
Dưới đây là một ví dụ đơn giản:
-- Giả sử có một bảng có tên là "nhan_vien" CREATE TABLE nhan_vien ( id INT PRIMARY KEY, ten NVARCHAR(100), tuoi INT ); -- Thêm một vài bản ghi vào bảng INSERT INTO nhan_vien (id, ten, tuoi) VALUES (1, 'Nguyen Van A', 30); INSERT INTO nhan_vien (id, ten, tuoi) VALUES (2, 'Tran Thi B', 25); INSERT INTO nhan_vien (id, ten, tuoi) VALUES (3, 'Le Van C', 28); -- Kiểm tra số lượng bản ghi trong bảng SELECT COUNT(*) FROM nhan_vien; -- Kết quả: 3 -- Sử dụng TRUNCATE TABLE để xóa tất cả bản ghi TRUNCATE TABLE nhan_vien; -- Kiểm tra lại số lượng bản ghi trong bảng SELECT COUNT(*) FROM nhan_vien; -- Kết quả: 0
Lưu Ý Khi Sử Dụng TRUNCATE TABLE
- TRUNCATE TABLE không thể được sử dụng khi bảng có khóa ngoại liên kết với các bảng khác.
- Lệnh này sẽ xóa tất cả dữ liệu trong bảng, nhưng không xóa cấu trúc bảng và các thuộc tính của nó.
- Không có điều kiện WHERE cho lệnh TRUNCATE; bạn không thể chỉ định các bản ghi cụ thể để xóa.
Kết luận, lệnh TRUNCATE TABLE là một công cụ hữu ích khi bạn cần làm sạch nhanh chóng dữ liệu trong bảng mà không muốn xóa cấu trúc bảng. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn đã sao lưu hoặc không còn cần dữ liệu trong bảng trước khi thực hiện lệnh này.