SQL IS NULL

Giới thiệu về câu lệnh SQL IS NULL

Trong lập trình SQL, việc xử lý các giá trị NULL (trống) thường xuyên xuất hiện trong các bảng cơ sở dữ liệu. Câu lệnh IS NULL được sử dụng để kiểm tra xem một trường có giá trị NULL hay không. Đây là một phần quan trọng trong việc phân tích và truy vấn dữ liệu, vì các giá trị NULL có thể ảnh hưởng đến kết quả truy vấn nếu không được xử lý đúng cách.

Định nghĩa

IS NULL là một toán tử trong SQL dùng để xác định xem một cột (hoặc trường) trong một bảng có chứa giá trị NULL hay không. Nếu giá trị của cột đó là NULL, thì kết quả trả về là TRUE; nếu không, kết quả trả về là FALSE.

Cú pháp

Cú pháp cơ bản của câu lệnh IS NULL như sau:

SELECT column_name(s)
FROM table_name
WHERE column_name IS NULL;

Trong đó:

  • column_name(s): Tên cột mà bạn muốn truy vấn.
  • table_name: Tên bảng chứa cột đó.

Ví dụ

1. Lấy tất cả các bản ghi có giá trị NULL trong một cột

Giả sử bạn có bảng Employees với các cột EmployeeID, Name, và ManagerID. Bạn muốn tìm tất cả các nhân viên không có người quản lý (có giá trị ManagerID là NULL).

SELECT EmployeeID, Name
FROM Employees
WHERE ManagerID IS NULL;

2. Kết hợp với NULL và NOT NULL

Ngoài việc sử dụng IS NULL, bạn cũng có thể sử dụng NOT NULL để lấy các bản ghi không có giá trị NULL. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy danh sách các nhân viên có người quản lý:

SELECT EmployeeID, Name
FROM Employees
WHERE ManagerID IS NOT NULL;

3. Sử dụng IS NULL trong câu lệnh UPDATE

Bạn cũng có thể sử dụng IS NULL trong câu lệnh UPDATE để cập nhật các trường có giá trị NULL. Ví dụ, nếu bạn muốn cập nhật ManagerID của một nhân viên nhất định:

UPDATE Employees
SET ManagerID = 1
WHERE ManagerID IS NULL;

Kết luận

Câu lệnh IS NULL là một công cụ mạnh mẽ trong SQL giúp bạn xác định và xử lý các giá trị NULL trong cơ sở dữ liệu. Việc nắm vững cách sử dụng IS NULL không chỉ giúp bạn tạo ra các truy vấn chính xác hơn mà còn giúp bạn quản lý dữ liệu hiệu quả hơn trong các ứng dụng thực tế.