Hiểu về SQL DROP DEFAULT
Trong SQL, câu lệnh DROP DEFAULT được sử dụng để loại bỏ giá trị mặc định của một cột trong bảng. Giá trị mặc định là giá trị tự động được sử dụng khi không có giá trị nào được cung cấp cho cột đó khi thêm bản ghi mới.
Định nghĩa
Giá trị mặc định trong một cột được định nghĩa khi cột đó được tạo ra. Nếu bạn muốn thay đổi hoặc xóa giá trị mặc định đã được thiết lập trước đó, bạn có thể sử dụng câu lệnh DROP DEFAULT. Điều này giúp làm cho cấu trúc bảng của bạn linh hoạt hơn trong việc quản lý dữ liệu.
Cú pháp
Cú pháp để sử dụng câu lệnh DROP DEFAULT như sau:
ALTER TABLE tên_bảng ALTER COLUMN tên_cột DROP DEFAULT;
Ví dụ
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về việc sử dụng DROP DEFAULT trong SQL:
-- Tạo bảng với cột có giá trị mặc định CREATE TABLE NhanVien ( ID INT PRIMARY KEY, Ten NVARCHAR(100), Tuoi INT DEFAULT 18 ); -- Kiểm tra dữ liệu đã được thêm vào bảng INSERT INTO NhanVien (ID, Ten) VALUES (1, 'Nguyễn Văn A'); INSERT INTO NhanVien (ID, Ten) VALUES (2, 'Trần Thị B'); -- Bảng sẽ chứa bản ghi với Tuoi tự động là 18 cho nhân viên thứ 2 -- Sau đó, loại bỏ giá trị mặc định của cột Tuoi ALTER TABLE NhanVien ALTER COLUMN Tuoi DROP DEFAULT; -- Thêm một nhân viên mới mà không chỉ định Tuoi INSERT INTO NhanVien (ID, Ten) VALUES (3, 'Lê Văn C'); -- Dữ liệu của nhân viên thứ 3 sẽ có giá trị Tuoi NULL
Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một bảng NhanVien với giá trị mặc định cho cột Tuoi là 18. Sau đó, chúng ta đã bỏ giá trị mặc định đó và khi thêm một nhân viên mới mà không chỉ định tuổi, giá trị Tuoi sẽ trở thành NULL.
Kết Luận
Câu lệnh DROP DEFAULT rất hữu ích trong quản lý cấu trúc bảng và giúp bạn điều chỉnh cách thức dữ liệu nhập vào bảng. Hãy sử dụng nó một cách hợp lý để tối ưu hóa cơ sở dữ liệu của bạn.