Giới thiệu về SQL Server USER_NAME
SQL Server cung cấp nhiều hàm và chức năng để làm việc với người dùng và quyền của họ trong cơ sở dữ liệu. Một trong những hàm hữu ích nhất trong việc quản lý người dùng là hàm USER_NAME.
Định nghĩa
Hàm USER_NAME trong SQL Server được sử dụng để lấy tên người dùng tương ứng với một ID người dùng cụ thể hoặc để lấy tên người dùng hiện tại trong ngữ cảnh kết nối. Điều này rất hữu ích trong việc quản lý quyền truy cập và xác thực trong cơ sở dữ liệu.
Cú pháp
Cú pháp cơ bản của hàm USER_NAME như sau:
USER_NAME ( [ user_id ] )
Trong đó:
- user_id: Đây là tham số tùy chọn. Nếu không được chỉ định, hàm sẽ trả về tên người dùng cho người đang đăng nhập vào phiên làm việc hiện tại. Nếu cung cấp user_id, hàm sẽ trả về tên người dùng với ID tương ứng.
Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng hàm USER_NAME trong SQL Server:
Ví dụ 1: Lấy tên người dùng hiện tại
SELECT USER_NAME() AS CurrentUser;
Kết quả trả về sẽ là tên người dùng của người đang kết nối đến cơ sở dữ liệu.
Ví dụ 2: Lấy tên người dùng theo ID người dùng
SELECT USER_NAME(1) AS UserNameByID;
Trong ví dụ này, chúng ta cố gắng lấy tên người dùng có ID là 1. Kết quả sẽ trả về tên người dùng tương ứng.
Ví dụ 3: Sử dụng USER_NAME trong một truy vấn
CREATE TABLE UserActions ( ActionID INT PRIMARY KEY, ActionDescription NVARCHAR(255), UserName NVARCHAR(100) ); INSERT INTO UserActions (ActionID, ActionDescription, UserName) VALUES (1, 'Đăng nhập vào hệ thống', USER_NAME());
Ví dụ này cho thấy cách lưu trữ tên người dùng hiện tại vào một bảng ghi lại các hành động của người dùng.
Kết luận
Hàm USER_NAME là một công cụ mạnh mẽ trong SQL Server để quản lý và xác thực người dùng. Việc nắm vững cách sử dụng hàm này giúp tăng cường khả năng quản lý người dùng và quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả hơn.