Cài đặt PHP 5.6 trên Ubuntu 24.04

Bạn đang muốn cài đặt PHP 5.6 trên Ubuntu 24.04? Hãy làm theo hướng dẫn từng bước dưới đây để chạy các ứng dụng PHP cũ một cách dễ dàng. Việc này có thể cần thiết để duy trì các ứng dụng legacy. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Php là gì? tại đây.

Here's how to install PHP 5.6 on Ubuntu 24.04.

Tại sao cần cài đặt PHP 5.6 trên Ubuntu 24.04?

Ubuntu 24.04 đi kèm với các phiên bản PHP mới nhất. Tuy nhiên, một số ứng dụng cũ có thể yêu cầu PHP 5.6 để hoạt động chính xác. Việc cài đặt PHP 5.6 cho phép bạn chạy những ứng dụng này trên hệ thống mới của mình.

Các bước cài đặt PHP 5.6 trên Ubuntu 24.04

Bước 1: Thêm kho lưu trữ Ondřej Surý PPA

Kho lưu trữ Ondřej Surý PPA chứa nhiều phiên bản PHP khác nhau. Chúng ta sẽ sử dụng nó để cài đặt PHP 5.6. Thực hiện các lệnh sau trong terminal:

sudo apt update sudo apt install software-properties-common sudo add-apt-repository ppa:ondrej/deprecated sudo apt update

Lệnh đầu tiên cập nhật danh sách các gói phần mềm. Lệnh thứ hai cài đặt các công cụ cần thiết để quản lý kho lưu trữ. Lệnh thứ ba thêm kho lưu trữ Ondřej Surý PPA vào hệ thống. Cuối cùng, chúng ta cập nhật lại danh sách gói để nhận diện kho lưu trữ mới.

Bước 2: Cài đặt PHP 5.6

Sau khi thêm PPA, bạn có thể cài đặt PHP 5.6 bằng lệnh sau:

sudo apt install php5.6 php5.6-cli php5.6-fpm

Lệnh này cài đặt PHP 5.6, PHP CLI (Command Line Interface) và PHP-FPM (FastCGI Process Manager). PHP-FPM được sử dụng để chạy PHP với web server như Nginx hoặc Apache.

Bước 3: Cấu hình PHP-FPM (tùy chọn)

Nếu bạn sử dụng PHP-FPM với Nginx hoặc Apache, bạn cần cấu hình nó. Các tập tin cấu hình cho PHP-FPM nằm trong thư mục /etc/php/5.6/fpm .

Ví dụ, để cấu hình PHP-FPM cho một virtual host trên Nginx, bạn có thể tạo một tập tin cấu hình mới trong /etc/nginx/sites-available/ . Sau đó, kích hoạt nó bằng cách tạo một liên kết tượng trưng tới thư mục /etc/nginx/sites-enabled/ .

Bước 4: Kiểm tra cài đặt

Để kiểm tra xem PHP 5.6 đã được cài đặt thành công, chạy lệnh sau:

php5.6 -v

Lệnh này sẽ hiển thị phiên bản PHP đã cài đặt. Nếu nó hiển thị PHP 5.6, bạn đã cài đặt thành công.

Bước 5: Cài đặt các module PHP cần thiết

Bạn có thể cần cài đặt thêm các module PHP cho ứng dụng của mình. Sử dụng lệnh apt install để cài đặt các module này. Ví dụ:

sudo apt install php5.6-mysql php5.6-gd php5.6-curl

Lệnh này cài đặt các module MySQL, GD và cURL cho PHP 5.6. Thay thế các module này bằng các module cần thiết cho ứng dụng của bạn.

Lưu ý quan trọng

  • PHP 5.6 đã hết vòng đời hỗ trợ chính thức. Sử dụng nó cho các ứng dụng legacy và cân nhắc nâng cấp lên phiên bản PHP mới hơn nếu có thể.
  • Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các rủi ro bảo mật liên quan đến việc sử dụng phiên bản PHP cũ. Áp dụng các biện pháp bảo mật thích hợp để bảo vệ hệ thống của bạn.

Làm thế nào để chuyển đổi giữa các phiên bản PHP trên Ubuntu?

Bạn có thể sử dụng lệnh update-alternatives để chuyển đổi giữa các phiên bản PHP đã cài đặt. Ví dụ: sudo update-alternatives --config php .

PHP-FPM là gì và tại sao tôi cần nó?

PHP-FPM (FastCGI Process Manager) là một trình quản lý tiến trình cho PHP. Nó cho phép PHP chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống. Nó thường được sử dụng với các web server như Nginx và Apache.

Làm thế nào để gỡ cài đặt PHP 5.6?

Bạn có thể gỡ cài đặt PHP 5.6 bằng lệnh: sudo apt remove php5.6 php5.6-cli php5.6-fpm . Sau đó, bạn có thể xóa PPA bằng lệnh: sudo add-apt-repository --remove ppa:ondrej/deprecated .

Tôi nên làm gì nếu gặp lỗi trong quá trình cài đặt?

Kiểm tra kỹ các bước thực hiện và đảm bảo bạn đã nhập đúng các lệnh. Xem nhật ký hệ thống để biết thêm thông tin về lỗi. Tìm kiếm trên mạng các giải pháp cho lỗi cụ thể mà bạn gặp phải. Bạn cũng có thể tham khảo các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để được giúp đỡ.

Phiên bản PHP nào là an toàn và được hỗ trợ hiện tại?

Các phiên bản PHP 8.1, 8.2 và 8.3 hiện đang được hỗ trợ tích cực. Bạn nên sử dụng một trong các phiên bản này cho các dự án mới và cân nhắc nâng cấp các dự án cũ để đảm bảo an ninh và hiệu suất.