MySQL LOCALTIMESTAMP

Hiểu về MySQL LOCALTIMESTAMP

MySQL là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến nhất hiện nay. Trong MySQL, có nhiều hàm và tính năng hữu ích cho việc quản lý thời gian và ngày tháng. Một trong những hàm quan trọng đó là LOCALTIMESTAMP.

Định nghĩa

Hàm LOCALTIMESTAMP trong MySQL được dùng để lấy thời gian hiện tại của hệ thống, tương ứng với múi giờ của máy chủ. Điều này có nghĩa là nó trả về thời gian và ngày tháng hiện tại mà không có thông tin về múi giờ. Cú pháp của hàm này rất đơn giản và dễ hiểu.

Cú pháp

LOCALTIMESTAMP

Hàm LOCALTIMESTAMP không yêu cầu bất kỳ tham số nào và nó luôn trả về một giá trị kiểu dữ liệu DATETIME.

Ví dụ sử dụng

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng hàm LOCALTIMESTAMP trong MySQL:

Ví dụ 1: Lấy thời gian hiện tại

SELECT LOCALTIMESTAMP;

Kết quả trả về sẽ là một giá trị DATETIME thể hiện thời gian hiện tại, ví dụ: 2023-10-05 14:30:00.

Ví dụ 2: Sử dụng kết hợp với bảng dữ liệu

Giả sử bạn có một bảng tên là users và bạn muốn thêm một cột để lưu thời gian tạo tài khoản:

CREATE TABLE users (
    id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
    username VARCHAR(50) NOT NULL,
    created_at DATETIME DEFAULT LOCALTIMESTAMP
);

Trong trường hợp này, mỗi khi một bản ghi mới được thêm vào bảng users, cột created_at sẽ tự động lưu trữ thời gian hiện tại.

Ví dụ 3: So sánh với giá trị thời gian khác

Bạn có thể sử dụng LOCALTIMESTAMP để so sánh với các giá trị thời gian khác như sau:

SELECT username FROM users WHERE created_at > LOCALTIMESTAMP - INTERVAL 7 DAY;

Ví dụ này sẽ lấy tất cả tên người dùng đã được tạo trong vòng 7 ngày qua.

Kết luận

Hàm LOCALTIMESTAMP trong MySQL là một công cụ mạnh mẽ để làm việc với thời gian và ngày tháng. Nó rất hữu ích cho việc theo dõi thời gian tạo bản ghi, thực hiện các tác vụ theo thời gian và nhiều ứng dụng khác trong phát triển cơ sở dữ liệu.