MySQL Default

Giới thiệu về MySQL Default

Trong MySQL, từ khóa DEFAULT được sử dụng để chỉ định giá trị mặc định cho một cột trong bảng. Khi một hàng mới được chèn vào bảng mà không có giá trị cho cột đó, MySQL sẽ tự động sử dụng giá trị mặc định đã được chỉ định. Cách này giúp giữ cho dữ liệu luôn có giá trị hợp lệ và tiết kiệm thời gian khi thêm dữ liệu vào bảng.

Cú pháp

Cú pháp để sử dụng DEFAULT trong câu lệnh tạo bảng (CREATE TABLE) như sau:

CREATE TABLE table_name (
    column1 datatype DEFAULT default_value,
    column2 datatype,
    ...
);

Ngoài ra, trong câu lệnh INSERT, bạn có thể chèn dữ liệu với tùy chọn bỏ qua cột có giá trị mặc định:

INSERT INTO table_name (column1, column2)
VALUES (value1, DEFAULT);

Ví dụ

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng DEFAULT trong MySQL:

CREATE TABLE Users (
    UserID INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
    UserName VARCHAR(100) NOT NULL,
    Age INT DEFAULT 18,
    Email VARCHAR(100) DEFAULT 'example@example.com',
    PRIMARY KEY (UserID)
);

Trong ví dụ trên, cột Age có giá trị mặc định là 18, và cột Email có giá trị mặc định là 'example@example.com'. Khi bạn chèn một người dùng mà không chỉ định độ tuổi hoặc email, MySQL sẽ tự động sử dụng giá trị mặc định.

INSERT INTO Users (UserName) VALUES ('John Doe');

Trong truy vấn trên, chỉ có tên người dùng 'John Doe' được chỉ định, còn Age sẽ tự động nhận giá trị 18 và Email sẽ nhận giá trị 'example@example.com'.

Để kiểm tra dữ liệu đã chèn, bạn có thể chạy truy vấn sau:

SELECT * FROM Users;

Kết luận

Tính năng DEFAULT trong MySQL là một công cụ hữu ích để đảm bảo rằng các cột trong bảng luôn có giá trị hợp lệ, đồng thời giúp đơn giản hóa quá trình chèn dữ liệu. Bạn có thể sử dụng nó để đặt giới hạn cho dữ liệu đầu vào và tăng tính ổn định của cơ sở dữ liệu.