MySQL DATE

Hiểu về MySQL DATE

MySQL DATE là một kiểu dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình MySQL được sử dụng để lưu trữ thông tin về ngày tháng mà không có thông tin về giờ. Kiểu dữ liệu này rất quan trọng khi bạn cần quản lý thời gian trong các ứng dụng cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như ghi lại ngày tháng của giao dịch, sự kiện, hoặc bất kỳ dữ liệu nào có liên quan đến thời gian.

Định nghĩa

Kiểu dữ liệu DATE trong MySQL cho phép bạn lưu trữ các giá trị ngày tháng theo định dạng 'YYYY-MM-DD'. Theo định nghĩa này:

  • YYYY: Năm từ 4 chữ số.
  • MM: Tháng từ 01 đến 12.
  • DD: Ngày từ 01 đến 31, tùy thuộc vào tháng.

Ví dụ: 2023-10-15 là một giá trị hợp lệ với ngày là 15 tháng 10 năm 2023.

Cú pháp

Cú pháp để khai báo một trường DATE trong MySQL thường như sau:

CREATE TABLE tên_bảng (
    tên_cột DATE
);

Bạn cũng có thể thêm dữ liệu vào cột kiểu DATE bằng cách sử dụng cú pháp INSERT:

INSERT INTO tên_bảng (tên_cột) VALUES ('YYYY-MM-DD');

Ví dụ

1. Tạo bảng với cột DATE

Giả sử bạn muốn tạo một bảng lưu trữ thông tin về sự kiện:

CREATE TABLE events (
    id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
    event_name VARCHAR(100),
    event_date DATE
);

2. Thêm dữ liệu vào bảng

Thêm một vài sự kiện vào bảng events:

INSERT INTO events (event_name, event_date) VALUES ('Workshop MySQL', '2023-10-15');
INSERT INTO events (event_name, event_date) VALUES ('Hội thảo Lập trình', '2023-11-20');

3. Truy vấn dữ liệu

Để lấy tất cả các sự kiện, bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT:

SELECT * FROM events;

4. Sử dụng các hàm ngày tháng

Các hàm như NOW(), CURDATE(), hoặc DATE_ADD cũng có thể rất hữu ích trong việc làm việc với kiểu dữ liệu DATE:

SELECT event_name, event_date, DATE_ADD(event_date, INTERVAL 7 DAY) AS new_date FROM events;

Kết luận

MySQL DATE là một phần thiết yếu trong việc quản lý dữ liệu thời gian trong cơ sở dữ liệu. Hy vọng rằng với những định nghĩa, cú pháp và ví dụ ở trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng kiểu dữ liệu này trong MySQL.