MySQL ALTER TABLE: Định Nghĩa, Cú Pháp và Ví Dụ
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng rộng rãi để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Trong quá trình phát triển ứng dụng, bạn có thể cần thay đổi cấu trúc của các bảng hiện có trong cơ sở dữ liệu. Để thực hiện việc này, MySQL cung cấp lệnh ALTER TABLE. Lệnh này cho phép người dùng thay đổi các thuộc tính của bảng như thêm hoặc xóa cột, thay đổi kiểu dữ liệu của cột, và nhiều thao tác khác.
1. Cú Pháp của ALTER TABLE
Cú pháp cơ bản của lệnh ALTER TABLE là:
ALTER TABLE tên_bảng hành_động;
Trong đó, hành_động có thể là một trong các thao tác sau:
- ADD: Thêm cột mới vào bảng.
- DROP: Xóa cột khỏi bảng.
- MODIFY: Thay đổi kiểu dữ liệu hoặc thuộc tính của cột hiện có.
- RENAME: Đổi tên bảng hoặc cột.
2. Ví Dụ
Thêm Cột Mới
Để thêm một cột tên email có kiểu dữ liệu VARCHAR(255) vào bảng users, bạn sử dụng cú pháp sau:
ALTER TABLE users ADD email VARCHAR(255);
Xóa Cột
Để xóa cột age khỏi bảng users, cú pháp là:
ALTER TABLE users DROP COLUMN age;
Thay Đổi Kiểu Dữ Liệu Cột
Giả sử bạn muốn thay đổi kiểu dữ liệu của cột phone_number trong bảng users từ VARCHAR(10) thành VARCHAR(15), lệnh sẽ như sau:
ALTER TABLE users MODIFY phone_number VARCHAR(15);
Đổi Tên Cột
Để đổi tên cột username thành user_name, bạn có thể sử dụng:
ALTER TABLE users CHANGE username user_name VARCHAR(50);
Kết Luận
Lệnh ALTER TABLE trong MySQL là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn quản lý và điều chỉnh cấu trúc của bảng theo nhu cầu. Việc sử dụng chính xác lệnh này sẽ giúp cho việc quản lý dữ liệu được hiệu quả và dễ dàng hơn. Hãy thử áp dụng các ví dụ trên trong thực tế để làm quen với cú pháp và cách thức hoạt động của lệnh này.