Lệnh lsblk trong linux

Khám phá sức mạnh lệnh lsblk trong Linux: Quản lý ổ đĩa dễ dàng hơn bao giờ hết

Bạn đang sử dụng Linux và muốn tìm hiểu thông tin chi tiết về các ổ đĩa, phân vùng và thiết bị lưu trữ được kết nối với hệ thống? Lệnh lsblk chính là công cụ bạn cần! Với khả năng hiển thị thông tin một cách trực quan và dễ hiểu, lsblk giúp bạn quản lý và kiểm soát hệ thống lưu trữ của mình một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về lệnh lsblk, từ cách sử dụng cơ bản đến những tùy chọn nâng cao, cùng với các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá sức mạnh của lsblk!

lsblk là gì? Tại sao bạn nên sử dụng nó?

lsblk (list block devices) là một lệnh dòng lệnh trong Linux dùng để liệt kê thông tin về các thiết bị khối (block devices) được kết nối với hệ thống. Các thiết bị khối bao gồm ổ cứng, ổ SSD, USB, thẻ nhớ, và các phân vùng trên các thiết bị này. Điểm mạnh của lsblk là khả năng hiển thị thông tin dưới dạng cây, giúp bạn dễ dàng hình dung mối quan hệ giữa các thiết bị và phân vùng.

Vậy, tại sao bạn nên sử dụng lsblk? Có rất nhiều lý do:

  • Dễ dàng tìm hiểu thông tin thiết bị lưu trữ: Thay vì phải sử dụng nhiều lệnh khác nhau để thu thập thông tin về ổ đĩa, phân vùng, bạn chỉ cần một lệnh lsblk.
  • Quản lý phân vùng hiệu quả: Biết rõ cấu trúc phân vùng giúp bạn dễ dàng mount/unmount, format, hoặc thay đổi kích thước phân vùng.
  • Khắc phục sự cố: Khi gặp vấn đề về ổ đĩa, lsblk sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định nguyên nhân.
  • Kiểm tra cấu hình RAID: Nếu bạn sử dụng RAID, lsblk có thể giúp bạn kiểm tra trạng thái của các mảng RAID.

Cú pháp cơ bản của lệnh lsblk

Cú pháp của lệnh lsblk rất đơn giản:

lsblk [tùy chọn] [thiết bị]

Trong đó:

  • lsblk: Là lệnh chính.
  • [tùy chọn]: Các tùy chọn để điều chỉnh đầu ra của lệnh (ví dụ: hiển thị thêm thông tin, thay đổi định dạng).
  • [thiết bị]: Tên của thiết bị cụ thể bạn muốn xem thông tin. Nếu bỏ qua, lsblk sẽ hiển thị thông tin về tất cả các thiết bị.

Các tùy chọn hữu ích của lệnh lsblk

lsblk cung cấp rất nhiều tùy chọn để bạn tùy chỉnh đầu ra theo nhu cầu. Dưới đây là một số tùy chọn quan trọng:

  • -a (hoặc --all): Hiển thị tất cả các thiết bị, kể cả các thiết bị trống.
  • -b (hoặc --bytes): Hiển thị kích thước dưới dạng byte.
  • -d (hoặc --nodeps): Không hiển thị các thiết bị phụ thuộc (ví dụ: phân vùng). Chỉ hiển thị thiết bị chính.
  • -f (hoặc --fs): Hiển thị thông tin về hệ thống tệp (file system) của các phân vùng.
  • -i (hoặc --ascii): Sử dụng ký tự ASCII để vẽ cây phân cấp.
  • -l (hoặc --list): Hiển thị thông tin dưới dạng danh sách, thay vì cây.
  • -m (hoặc --perms): Hiển thị thông tin về quyền (permissions) của các thiết bị.
  • -n (hoặc --noheadings): Không hiển thị tiêu đề cột.
  • -o (hoặc --output): Chỉ định các cột thông tin bạn muốn hiển thị.
  • -p (hoặc --paths): Hiển thị đường dẫn đầy đủ của các thiết bị.
  • -r (hoặc --raw): Hiển thị thông tin ở định dạng thô, không có khoảng trắng hoặc ký tự đặc biệt.
  • -t (hoặc --topology): Hiển thị thông tin về topology của các thiết bị.
  • -v (hoặc --version): Hiển thị phiên bản của lsblk.

Ví dụ thực tế sử dụng lệnh lsblk

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng lsblk, chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ:

  1. Hiển thị thông tin cơ bản về tất cả các thiết bị:
    lsblk

    Lệnh này sẽ hiển thị thông tin cơ bản về tất cả các ổ đĩa, phân vùng và thiết bị lưu trữ khác được kết nối với hệ thống của bạn dưới dạng cây phân cấp.

  2. Hiển thị thông tin về hệ thống tệp:
    lsblk -f

    Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về hệ thống tệp (file system) của các phân vùng, bao gồm UUID, LABEL, và TYPE.

  3. Hiển thị thông tin về kích thước dưới dạng byte:
    lsblk -b

    Lệnh này sẽ hiển thị kích thước của các thiết bị và phân vùng dưới dạng byte, thay vì KB, MB, GB.

  4. Chỉ hiển thị thông tin về ổ đĩa /dev/sda:
    lsblk /dev/sda

    Lệnh này sẽ chỉ hiển thị thông tin về ổ đĩa /dev/sda và các phân vùng của nó.

  5. Hiển thị thông tin về UUID và LABEL của các phân vùng:
    lsblk -o NAME,UUID,LABEL

    Lệnh này sẽ chỉ hiển thị tên (NAME), UUID và LABEL của các phân vùng. Đây là một cách hữu ích để lấy thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

  6. Hiển thị thông tin mà không có tiêu đề cột:
    lsblk -n

    Lệnh này hữu ích khi bạn muốn sử dụng đầu ra của lsblk trong một script hoặc chương trình khác, vì nó loại bỏ các tiêu đề cột gây nhiễu.

So sánh lsblk với các lệnh khác

Ngoài lsblk, Linux còn cung cấp một số lệnh khác để quản lý và kiểm tra thông tin ổ đĩa, chẳng hạn như fdisk, blkid, và df. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa các lệnh này:

Lệnh Chức năng chính Ưu điểm Nhược điểm
lsblk Liệt kê thông tin về các thiết bị khối Dễ sử dụng, hiển thị thông tin trực quan dưới dạng cây, nhiều tùy chọn. Không thể sử dụng để tạo hoặc chỉnh sửa phân vùng.
fdisk Quản lý phân vùng ổ đĩa Mạnh mẽ, cho phép tạo, xóa, thay đổi kích thước phân vùng. Giao diện dòng lệnh phức tạp, dễ gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu.
blkid Xác định thông tin về hệ thống tệp Hiển thị UUID, LABEL của các phân vùng, hữu ích cho việc cấu hình /etc/fstab. Chỉ tập trung vào thông tin hệ thống tệp, không hiển thị cấu trúc phân vùng.
df Hiển thị thông tin về dung lượng ổ đĩa đã sử dụng và còn trống Dễ dàng kiểm tra dung lượng ổ đĩa, hữu ích cho việc quản lý không gian lưu trữ. Không hiển thị thông tin về cấu trúc phân vùng hoặc UUID.

Ứng dụng thực tế của lsblk trong các tình huống cụ thể

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh của lsblk, chúng ta hãy xem một vài tình huống thực tế:

  • Tình huống 1: Xác định ổ đĩa mới sau khi cắm USB. Bạn vừa cắm một ổ USB vào máy tính và muốn biết nó được nhận diện là thiết bị nào. Sử dụng lsblk sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra tên thiết bị (ví dụ: /dev/sdb1).
  • Tình huống 2: Tìm UUID của phân vùng để cấu hình /etc/fstab. Bạn muốn tự động mount một phân vùng khi khởi động. Để làm điều này, bạn cần UUID của phân vùng. lsblk -f sẽ cung cấp thông tin này.
  • Tình huống 3: Kiểm tra cấu hình RAID. Bạn nghi ngờ có vấn đề với mảng RAID của mình. lsblk có thể giúp bạn kiểm tra trạng thái của các thành phần trong mảng RAID.
  • Tình huống 4: Gỡ rối khi không thể mount phân vùng. Khi bạn cố gắng mount một phân vùng và gặp lỗi, lsblk có thể giúp bạn kiểm tra xem phân vùng đó có tồn tại, có hệ thống tệp hợp lệ hay không.

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

  1. Làm thế nào để cài đặt lsblk?

    lsblk thường được cài đặt sẵn trên hầu hết các bản phân phối Linux. Nếu không, bạn có thể cài đặt nó bằng trình quản lý gói của hệ thống (ví dụ: apt install util-linux trên Debian/Ubuntu, yum install util-linux trên CentOS/RHEL).

  2. lsblk có thể được sử dụng để tạo hoặc chỉnh sửa phân vùng không?

    Không, lsblk chỉ dùng để hiển thị thông tin về các thiết bị khối. Để tạo hoặc chỉnh sửa phân vùng, bạn cần sử dụng các công cụ khác như fdisk, parted, hoặc gdisk.

  3. Sự khác biệt giữa /dev/sda và /dev/sda1 là gì?

    /dev/sda là tên của toàn bộ ổ đĩa cứng. /dev/sda1 là tên của phân vùng đầu tiên trên ổ đĩa /dev/sda.

  4. Làm thế nào để hiển thị thông tin về các thiết bị ảo (virtual devices)?

    Bạn có thể sử dụng tùy chọn -a (hoặc --all) để hiển thị tất cả các thiết bị, bao gồm cả các thiết bị ảo.

Kết luận

Lệnh lsblk là một công cụ vô cùng hữu ích cho bất kỳ ai sử dụng Linux và muốn quản lý hệ thống lưu trữ của mình một cách hiệu quả. Với khả năng hiển thị thông tin chi tiết, dễ hiểu và nhiều tùy chọn tùy chỉnh, lsblk giúp bạn dễ dàng theo dõi, kiểm soát và khắc phục sự cố liên quan đến ổ đĩa và phân vùng. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để bắt đầu sử dụng lsblk một cách tự tin. Chúc bạn thành công!

Last Updated : 20/08/2025