Giới thiệu
Trong lab này, bạn sẽ học cách quản lý hostname của một hệ thống Linux bằng cách sử dụng các lệnh hostname
và hostnamectl
. Lab này bao gồm việc khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh hostname
, cũng như lệnh hostnamectl
toàn diện hơn để quản lý các cài đặt hostname. Bạn sẽ học cách hiển thị hostname hiện tại, cũng như các tùy chọn khác nhau để hiển thị các khía cạnh khác nhau của thông tin hostname. Ngoài ra, bạn sẽ học cách thay đổi hostname của hệ thống bằng lệnh hostnamectl
.
Khám phá lệnh hostname
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh hostname
, được sử dụng để hiển thị hoặc thiết lập hostname của hệ thống.
Đầu tiên, hãy kiểm tra hostname hiện tại của hệ thống:
hostname
Ví dụ đầu ra:
ubuntu
Lệnh hostname
mà không có bất kỳ đối số nào chỉ đơn giản là in hostname hiện tại của hệ thống.
Tiếp theo, hãy sử dụng lệnh hostname
để hiển thị thông tin chi tiết hơn về hệ thống:
hostname -a
hostname -d
hostname -f
hostname -i
hostname -s
Ví dụ đầu ra:
ubuntu
example.com
ubuntu.example.com
172.17.0.2
ubuntu
hostname -a
: Hiển thị hostname bí danh.hostname -d
: Hiển thị tên miền DNS.hostname -f
: Hiển thị tên miền đầy đủ (FQDN).hostname -i
: Hiển thị địa chỉ mạng của host.hostname -s
: Hiển thị tên host ngắn.
Như bạn có thể thấy, lệnh hostname
cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau để hiển thị các khía cạnh khác nhau của hostname hệ thống.
Quản lý Hostname bằng lệnh hostnamectl
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh hostnamectl
, cung cấp một cách toàn diện hơn để quản lý hostname của hệ thống.
Đầu tiên, hãy kiểm tra các cài đặt hostname hiện tại bằng cách sử dụng hostnamectl
:
hostnamectl
Ví dụ đầu ra:
Static hostname: ubuntu
Icon name: computer-vm
Machine ID: 7b6d7b3f1d9d4c5a8d1a2b3c4d5e6f7
Boot ID: 9a8b7c6d5e4f3a2b1c0d9e8f7a6b5
Virtualization: docker
Operating System: Ubuntu 22.04 LTS
Kernel: Linux 5.15.0-1023-aws
Architecture: x86-64
Lệnh hostnamectl
hiển thị nhiều thông tin khác nhau về hệ thống, bao gồm static hostname, icon name, machine ID, boot ID, loại ảo hóa, hệ điều hành, phiên bản kernel và kiến trúc.
Tiếp theo, hãy thay đổi hostname bằng hostnamectl
:
sudo hostnamectl set-hostname new-hostname
Sau khi chạy lệnh này, hostname của hệ thống sẽ được cập nhật thành "new-hostname".
Để xác minh hostname mới, hãy chạy:
hostnamectl
Ví dụ đầu ra:
Static hostname: new-hostname
Icon name: computer-vm
Machine ID: 7b6d7b3f1d9d4c5a8d1a2b3c4d5e6f7
Boot ID: 9a8b7c6d5e4f3a2b1c0d9e8f7a6b5
Virtualization: docker
Operating System: Ubuntu 22.04 LTS
Kernel: Linux 5.15.0-1023-aws
Architecture: x86-64
Như bạn có thể thấy, static hostname đã được cập nhật thành "new-hostname".
Tùy chỉnh Hostname trên Ubuntu 22.04
Trong bước cuối cùng này, chúng ta sẽ học cách tùy chỉnh hostname thủ công trên hệ thống Ubuntu 22.04.
Đầu tiên, hãy kiểm tra lại hostname hiện tại:
hostnamectl
Ví dụ đầu ra:
Static hostname: new-hostname
Icon name: computer-vm
Machine ID: 7b6d7b3f1d9d4c5a8d1a2b3c4d5e6f7
Boot ID: 9a8b7c6d5e4f3a2b1c0d9e8f7a6b5
Virtualization: docker
Operating System: Ubuntu 22.04 LTS
Kernel: Linux 5.15.0-1023-aws
Architecture: x86-64
Để thay đổi hostname theo cách thủ công, chúng ta cần chỉnh sửa tệp /etc/hostname
:
sudo nano /etc/hostname
Trong tệp, hãy thay thế hostname hiện tại bằng hostname mới mong muốn, ví dụ: "my-custom-hostname":
my-custom-hostname
Lưu tệp và thoát khỏi trình soạn thảo văn bản.
Tiếp theo, chúng ta cần cập nhật tệp /etc/hosts
để phản ánh hostname mới:
sudo nano /etc/hosts
Tìm dòng bắt đầu bằng "127.0.0.1" và thay thế hostname bằng hostname mới:
127.0.0.1 my-custom-hostname localhost
Lưu tệp và thoát khỏi trình soạn thảo văn bản.
Cuối cùng, hãy xác minh hostname mới:
hostnamectl
Ví dụ đầu ra:
Static hostname: my-custom-hostname
Icon name: computer-vm
Machine ID: 7b6d7b3f1d9d4c5a8d1a2b3c4d5e6f7
Boot ID: 9a8b7c6d5e4f3a2b1c0d9e8f7a6b5
Virtualization: docker
Operating System: Ubuntu 22.04 LTS
Kernel: Linux 5.15.0-1023-aws
Architecture: x86-64
Hostname đã được thay đổi thành công thành "my-custom-hostname".
Tóm tắt
Trong lab này, chúng ta đã khám phá lệnh hostname
, được sử dụng để hiển thị hoặc thiết lập hostname của hệ thống. Chúng ta đã học cách sử dụng các tùy chọn khác nhau với lệnh hostname
để hiển thị các khía cạnh khác nhau của hostname hệ thống, chẳng hạn như bí danh, tên miền DNS, tên miền đầy đủ, địa chỉ mạng và tên host ngắn. Sau đó, chúng ta đã khám phá lệnh hostnamectl
, cung cấp một cách toàn diện hơn để quản lý hostname của hệ thống. Chúng ta đã học cách sử dụng hostnamectl
để hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống, bao gồm static hostname, icon name, machine ID, boot ID, loại ảo hóa, hệ điều hành, phiên bản kernel và kiến trúc. Cuối cùng, chúng ta đã trình bày cách thay đổi hostname bằng lệnh hostnamectl set-hostname
.