Giới thiệu
Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh df
trong Linux để hiểu mục đích và cú pháp của lệnh, khám phá việc sử dụng đĩa và tùy chỉnh đầu ra. Lệnh df
là một tiện ích hiển thị thông tin về hệ thống tập tin, bao gồm tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng và dung lượng khả dụng của mỗi hệ thống tập tin. Bạn cũng sẽ học cách sử dụng các tùy chọn khác nhau để tùy chỉnh đầu ra, chẳng hạn như hiển thị thông tin hệ thống tập tin ở định dạng dễ đọc hơn. Ngoài ra, bạn sẽ khám phá việc sử dụng đĩa bằng cách tạo các tập tin mẫu và sử dụng lệnh df
để kiểm tra việc sử dụng đĩa của thư mục chứa các tập tin.
Tìm hiểu Mục đích và Cú pháp của Lệnh df
Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh df
trong Linux. Lệnh df
, viết tắt của "disk free", là một tiện ích hiển thị thông tin về hệ thống tập tin, bao gồm tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng và dung lượng khả dụng của mỗi hệ thống tập tin.
Để sử dụng lệnh df
, hãy mở terminal và nhập lệnh sau:
df
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin cho tất cả các hệ thống tập tin đã được mount trên hệ thống của bạn. Đầu ra sẽ tương tự như sau:
Filesystem 1K-blocks Used Available Use% Mounted on
udev 2000144 0 2000144 0% /dev
tmpfs 403044 1072 401972 1% /run
/dev/sda1 50331648 7195380 40953268 15% /
tmpfs 2015220 0 2015220 0% /dev/shm
tmpfs 5120 0 5120 0% /run/lock
tmpfs 2015220 0 2015220 0% /sys/fs/cgroup
/dev/sda2 97656732 16703420 75958312 18% /home
Đầu ra này hiển thị hệ thống tập tin, tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng, dung lượng khả dụng và điểm mount cho mỗi hệ thống tập tin.
Bạn cũng có thể sử dụng lệnh df
với nhiều tùy chọn khác nhau để tùy chỉnh đầu ra. Ví dụ: để hiển thị thông tin hệ thống tập tin ở định dạng dễ đọc hơn, bạn có thể sử dụng tùy chọn -h
(human-readable):
df -h
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin với kích thước được hiển thị ở định dạng dễ đọc hơn, chẳng hạn như megabyte và gigabyte.
Khám phá việc Sử dụng Đĩa với Lệnh df
Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh df
để khám phá việc sử dụng đĩa trên hệ thống của bạn.
Đầu tiên, hãy tạo một thư mục mới và một số tập tin mẫu để kiểm tra lệnh df
:
mkdir ~/project/sample_files
cd ~/project/sample_files
touch file1.txt file2.txt file3.txt
Bây giờ, hãy sử dụng lệnh df
để kiểm tra việc sử dụng đĩa của thư mục /home
, nơi đặt thư mục sample_files
:
df -h /home
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin cho thư mục /home
, bao gồm tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng và dung lượng khả dụng.
Ví dụ đầu ra:
Filesystem Size Used Avail Use% Mounted on
/dev/sda2 96G 16G 76G 18% /home
Bạn cũng có thể sử dụng lệnh df
để hiển thị việc sử dụng đĩa của một tập tin hoặc thư mục cụ thể. Ví dụ: để kiểm tra việc sử dụng đĩa của thư mục sample_files
:
df -h ~/project/sample_files
Ví dụ đầu ra:
Filesystem Size Used Avail Use% Mounted on
/dev/sda2 96G 16G 76G 18% /home
Lệnh df
cũng có thể được sử dụng để hiển thị việc sử dụng đĩa của tất cả các hệ thống tập tin trên hệ thống của bạn. Để thực hiện việc này, chỉ cần chạy lệnh df
mà không có bất kỳ đối số nào:
df -h
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin sử dụng đĩa cho tất cả các hệ thống tập tin đã mount trên hệ thống của bạn.
Tùy chỉnh Đầu ra của Lệnh df
Trong bước này, bạn sẽ học cách tùy chỉnh đầu ra của lệnh df
để hiển thị thông tin bạn cần.
Lệnh df
có một số tùy chọn cho phép bạn tùy chỉnh đầu ra. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Hiển thị thông tin hệ thống tập tin ở định dạng dễ đọc hơn:
df -h
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin với kích thước được hiển thị ở định dạng dễ đọc hơn, chẳng hạn như megabyte và gigabyte.
- Hiển thị loại hệ thống tập tin:
df -T
Thao tác này sẽ hiển thị loại hệ thống tập tin cho mỗi hệ thống tập tin.
- Hiển thị thông tin inodes:
df -i
Thao tác này sẽ hiển thị tổng số inodes, inodes đã sử dụng và inodes khả dụng cho mỗi hệ thống tập tin.
- Hiển thị thông tin hệ thống tập tin ở một định dạng cụ thể:
df --output=source,fstype,size,used,avail,pcent,target
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin ở một định dạng cụ thể, bao gồm nguồn hệ thống tập tin, loại, kích thước, dung lượng đã sử dụng, dung lượng khả dụng, phần trăm đã sử dụng và điểm mount.
Bạn cũng có thể kết hợp các tùy chọn này để tùy chỉnh đầu ra hơn nữa. Ví dụ:
df -h --output=source,fstype,size,used,avail,pcent,target
Thao tác này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin ở định dạng dễ đọc với các trường cụ thể bạn muốn xem.
Tóm tắt
Trong lab này, bạn đã tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh df
trong Linux, lệnh này hiển thị thông tin về hệ thống tập tin, bao gồm tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng và dung lượng khả dụng của mỗi hệ thống tập tin. Bạn cũng đã khám phá cách sử dụng lệnh df
để kiểm tra việc sử dụng đĩa trên hệ thống của bạn, bao gồm cách tùy chỉnh đầu ra bằng cách sử dụng các tùy chọn khác nhau, chẳng hạn như tùy chọn -h
(human-readable). Cuối cùng, bạn đã học cách sử dụng lệnh df
để khám phá việc sử dụng đĩa của các thư mục cụ thể trên hệ thống của bạn.