Lệnh arp trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học về lệnh arp trong Linux và cách sử dụng nó để quản lý bộ nhớ cache của Address Resolution Protocol (ARP). Lệnh arp là một công cụ mạng cơ bản trong Linux cho phép bạn xem, thêm và xóa các mục trong bộ nhớ cache ARP, nơi ánh xạ địa chỉ IP với các địa chỉ MAC tương ứng trên mạng cục bộ. Thông qua các ví dụ thực tế, bạn sẽ khám phá cú pháp và các tùy chọn cơ bản của lệnh arp và học cách quản lý hiệu quả bộ nhớ cache ARP để khắc phục các sự cố kết nối mạng. Lab này bao gồm các khía cạnh thiết yếu của lệnh arp, cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng để tối ưu hóa giao tiếp mạng trên các hệ thống Linux của bạn.

Tìm hiểu Mục đích của Lệnh arp

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích của lệnh arp trong Linux. Lệnh arp được sử dụng để quản lý bộ nhớ cache Address Resolution Protocol (ARP), là một bảng ánh xạ địa chỉ IP với các địa chỉ MAC tương ứng của chúng trên mạng cục bộ.

Bộ nhớ cache ARP được hệ điều hành sử dụng để nhanh chóng tra cứu địa chỉ MAC liên kết với một địa chỉ IP nhất định, điều này là cần thiết cho giao tiếp mạng. Khi một host cần gửi dữ liệu đến một host khác trên cùng một mạng, nó trước tiên sẽ tra cứu địa chỉ MAC trong bộ nhớ cache ARP. Nếu không tìm thấy địa chỉ MAC, host sẽ gửi yêu cầu ARP đến mạng để khám phá địa chỉ MAC.

Hãy khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh arp:

## Hiển thị bộ nhớ cache ARP hiện tại

Đầu ra hiển thị các địa chỉ IP và địa chỉ MAC tương ứng của chúng trong bộ nhớ cache ARP.

Ví dụ đầu ra:

? (192.168.1.1) at 00:11:22:33:44:55 [ether] on eth0
? (192.168.1.100) at 66:77:88:99:aa:bb [ether] on eth0

Đầu ra này chỉ ra rằng bộ nhớ cache ARP chứa hai mục: một cho địa chỉ IP 192.168.1.1 với địa chỉ MAC 00:11:22:33:44:55 và một cho địa chỉ IP 192.168.1.100 với địa chỉ MAC 66:77:88:99:aa:bb.

Khám phá Cú pháp và Các tùy chọn Cơ bản của Lệnh arp

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về cú pháp và các tùy chọn cơ bản của lệnh arp trong Linux.

Cú pháp cơ bản của lệnh arp là:

arp [options] [hostname]

Dưới đây là một số tùy chọn phổ biến cho lệnh arp:

  • -a hoặc --all: Hiển thị bộ nhớ cache ARP hiện tại.
  • -d hoặc --delete: Xóa một mục khỏi bộ nhớ cache ARP.
  • -s hoặc --set: Thêm thủ công một mục vào bộ nhớ cache ARP.
  • -i hoặc --interface: Chỉ định giao diện mạng để sử dụng.
  • -n hoặc --numeric: Hiển thị địa chỉ IP thay vì tên host.

Hãy khám phá một số ví dụ về cách sử dụng lệnh arp với các tùy chọn này:

## Hiển thị bộ nhớ cache ARP

## Xóa một mục khỏi bộ nhớ cache ARP

## Thêm thủ công một mục vào bộ nhớ cache ARP

Ví dụ đầu ra:

? (192.168.1.1) at 00:11:22:33:44:55 [ether] on eth0
? (192.168.1.100) at 66:77:88:99:aa:bb [ether] on eth0
? (192.168.1.200) at aa:bb:cc:dd:ee:ff [ether] on eth0

Trong các ví dụ trên, trước tiên chúng ta hiển thị bộ nhớ cache ARP hiện tại bằng lệnh arp -a. Sau đó, chúng ta xóa một mục cho địa chỉ IP 192.168.1.100 bằng lệnh arp -d. Cuối cùng, chúng ta thêm thủ công một mục mới cho địa chỉ IP 192.168.1.200 với địa chỉ MAC aa:bb:cc:dd:ee:ff bằng lệnh arp -s.

Quản lý Bộ nhớ Cache ARP bằng Lệnh arp

Trong bước này, bạn sẽ học cách quản lý bộ nhớ cache ARP bằng lệnh arp.

Bộ nhớ cache ARP được hệ điều hành sử dụng để lưu trữ ánh xạ giữa địa chỉ IP và các địa chỉ MAC tương ứng của chúng. Theo thời gian, bộ nhớ cache ARP có thể trở nên lỗi thời và điều quan trọng là phải có khả năng quản lý nó một cách hiệu quả.

Hãy khám phá một số tác vụ phổ biến để quản lý bộ nhớ cache ARP:

## Hiển thị bộ nhớ cache ARP hiện tại

## Xóa toàn bộ bộ nhớ cache ARP

## Thêm một mục mới vào bộ nhớ cache ARP

## Làm mới một mục hiện có trong bộ nhớ cache ARP

Ví dụ đầu ra:

? (192.168.1.1) at 00:11:22:33:44:55 [ether] on eth0
? (192.168.1.200) at aa:bb:cc:dd:ee:ff [ether] on eth0
? (192.168.1.250) at 00:11:22:33:44:55 [ether] on eth0

Trong các ví dụ trên, trước tiên chúng ta hiển thị bộ nhớ cache ARP hiện tại bằng lệnh arp -a. Sau đó, chúng ta xóa toàn bộ bộ nhớ cache ARP bằng lệnh arp -d -a. Tiếp theo, chúng ta thêm một mục mới vào bộ nhớ cache ARP cho địa chỉ IP 192.168.1.250 với địa chỉ MAC ff:ee:dd:cc:bb:aa bằng lệnh arp -s. Cuối cùng, chúng ta làm mới một mục hiện có trong bộ nhớ cache ARP cho địa chỉ IP 192.168.1.250 với một địa chỉ MAC mới 00:11:22:33:44:55.

Tóm tắt

Trong lab này, trước tiên bạn đã học về mục đích của lệnh arp trong Linux, được sử dụng để quản lý bộ nhớ cache Address Resolution Protocol (ARP). Bộ nhớ cache ARP là một bảng ánh xạ địa chỉ IP với các địa chỉ MAC tương ứng của chúng trên mạng cục bộ, cho phép hệ điều hành nhanh chóng tra cứu địa chỉ MAC liên kết với một địa chỉ IP nhất định để giao tiếp mạng.

Tiếp theo, bạn đã khám phá cú pháp và các tùy chọn cơ bản của lệnh arp, bao gồm hiển thị bộ nhớ cache ARP hiện tại, xóa các mục, thêm thủ công các mục, chỉ định giao diện mạng và hiển thị địa chỉ IP thay vì tên host. Các lệnh và tùy chọn cơ bản này cung cấp các công cụ cần thiết để quản lý hiệu quả bộ nhớ cache ARP trên hệ thống Linux.

Last Updated : 10/05/2025