Lệnh alias trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh alias của Linux để tạo các shortcut tùy chỉnh cho các lệnh thường dùng. Bạn sẽ hiểu khái niệm về alias, tạo và quản lý chúng trong phiên shell hiện tại, và duy trì chúng giữa các phiên shell. Lab này sẽ giúp bạn cải thiện năng suất và hiệu quả khi làm việc trên dòng lệnh Linux.

Lab này bao gồm các bước sau:

  1. Hiểu Khái niệm về Alias trong Linux
  2. Tạo và Quản lý Alias trong Phiên Shell Hiện tại
  3. Duy trì Alias Giữa các Phiên Shell

Lệnh alias là một tính năng tích hợp sẵn trong hầu hết các shell Linux, và nó không yêu cầu bất kỳ cài đặt bổ sung nào. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các alias cụ thể cho shell bạn đang sử dụng, chẳng hạn như Bash hoặc Zsh, và có thể không khả dụng trong tất cả các môi trường shell.

Hiểu Khái niệm về Alias trong Linux

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về khái niệm alias trong Linux. Alias là các shortcut hoặc biệt danh cho các lệnh trong shell. Chúng cho phép bạn tạo các lệnh tùy chỉnh có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và cải thiện năng suất.

Để hiểu khái niệm về alias, hãy bắt đầu với một ví dụ đơn giản. Hãy tưởng tượng bạn thường xuyên sử dụng lệnh ls -l để liệt kê các file ở định dạng dài. Thay vì gõ lệnh này mỗi lần, bạn có thể tạo một alias cho nó:

alias ll='ls -l'

Bây giờ, bất cứ khi nào bạn gõ ll trong terminal, nó sẽ thực thi lệnh ls -l.

Alias có thể được sử dụng cho bất kỳ lệnh hoặc chuỗi lệnh nào. Ví dụ: bạn có thể tạo một alias để nhanh chóng điều hướng đến một thư mục thường dùng:

alias projects='cd ~/project'

Bây giờ, bạn có thể chỉ cần gõ projects để thay đổi sang thư mục ~/project.

Alias được lưu trữ trong file cấu hình của shell, chẳng hạn như .bashrc hoặc .zshrc, tùy thuộc vào shell bạn đang sử dụng. Điều này cho phép bạn duy trì các alias giữa các phiên shell.

Ví dụ đầu ra:

$ alias ll='ls -l'
$ ll
total 12
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 documents
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 downloads
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 pictures

Trong ví dụ trên, trước tiên chúng ta tạo một alias ll cho lệnh ls -l. Sau đó, chúng ta sử dụng alias ll để liệt kê các file trong thư mục hiện tại ở định dạng dài.

Tạo và Quản lý Alias trong Phiên Shell Hiện tại

Trong bước này, bạn sẽ học cách tạo và quản lý alias trong phiên shell hiện tại.

Đầu tiên, hãy tạo một alias đơn giản để rút ngắn lệnh ls -l:

alias ll='ls -l'

Bây giờ, bất cứ khi nào bạn gõ ll trong terminal, nó sẽ thực thi lệnh ls -l.

Bạn cũng có thể tạo alias cho các lệnh phức tạp hơn hoặc chuỗi lệnh. Ví dụ: hãy tạo một alias để nhanh chóng điều hướng đến thư mục ~/project và liệt kê nội dung:

alias projects='cd ~/project && ll'

Bây giờ, bạn có thể chỉ cần gõ projects để thay đổi sang thư mục ~/project và liệt kê các file ở định dạng dài.

Để xem danh sách tất cả các alias hiện được xác định trong phiên shell của bạn, hãy sử dụng lệnh alias mà không có bất kỳ đối số nào:

alias

Điều này sẽ hiển thị tất cả các alias bạn đã tạo.

Nếu bạn muốn xóa một alias, bạn có thể sử dụng lệnh unalias:

unalias ll

Điều này sẽ xóa alias ll khỏi phiên shell hiện tại.

Ví dụ đầu ra:

$ alias ll='ls -l'
$ ll
total 12
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 documents
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 downloads
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 pictures
$ alias projects='cd ~/project && ll'
$ projects
total 4
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 docs
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 src
$ unalias ll
$ ll
ls: cannot access 'll': No such file or directory

Trong ví dụ trên, trước tiên chúng ta tạo alias ll, sau đó là alias projects và cuối cùng là xóa alias ll.

Duy trì Alias Giữa các Phiên Shell

Trong bước trước, bạn đã học cách tạo và quản lý alias trong phiên shell hiện tại. Tuy nhiên, các alias này chỉ là tạm thời và sẽ bị mất khi phiên shell bị đóng. Trong bước này, bạn sẽ học cách duy trì alias giữa các phiên shell.

Để làm cho alias tồn tại vĩnh viễn, bạn cần thêm chúng vào file cấu hình của shell, chẳng hạn như .bashrc hoặc .zshrc, tùy thuộc vào shell bạn đang sử dụng. Bằng cách này, các alias sẽ được tải và khả dụng mỗi khi bạn bắt đầu một phiên shell mới.

Hãy bắt đầu bằng cách tạo một alias mới cho lệnh mkdir:

alias mkd='mkdir -p'

Alias này sẽ tạo một thư mục mới và bất kỳ thư mục cha cần thiết nào chỉ với một lệnh.

Bây giờ, để làm cho alias này tồn tại vĩnh viễn, bạn cần thêm nó vào file cấu hình shell của bạn. Nếu bạn đang sử dụng shell zsh, file cấu hình nằm tại ~/.zshrc. Bạn có thể mở file này bằng một trình soạn thảo văn bản:

nano ~/.zshrc

Ở cuối file, hãy thêm dòng sau:

alias mkd='mkdir -p'

Lưu file và thoát khỏi trình soạn thảo.

Từ giờ trở đi, alias mkd sẽ khả dụng trong tất cả các phiên shell tương lai của bạn. Để xác minh điều này, hãy mở một terminal mới và thử sử dụng alias mkd:

mkd new_directory

Thao tác này sẽ tạo một thư mục mới có tên new_directory và bất kỳ thư mục cha cần thiết nào.

Ví dụ đầu ra:

$ alias mkd='mkdir -p'
$ mkd new_directory/subdirectory
$ ls -l
total 4
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 18 12:34 new_directory

Trong ví dụ trên, trước tiên chúng ta tạo alias mkd, sau đó sử dụng nó để tạo một thư mục mới với một thư mục con và cuối cùng xác minh rằng thư mục đã được tạo.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn sẽ tìm hiểu về khái niệm alias trong Linux, đó là các shortcut hoặc biệt danh cho các lệnh trong shell. Alias có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và cải thiện năng suất bằng cách cho phép bạn tạo các lệnh tùy chỉnh. Bạn sẽ học cách tạo và quản lý alias trong phiên shell hiện tại, cũng như cách duy trì chúng giữa các phiên shell bằng cách lưu trữ chúng trong file cấu hình của shell.

Last Updated : 10/05/2025