Hướng Dẫn Chi Tiết Lệnh Yum Trong Linux

Bạn muốn quản lý phần mềm trên hệ thống Linux một cách dễ dàng và hiệu quả? Hãy khám phá sức mạnh của lệnh `yum` ngay bây giờ!

Giới thiệu về lệnh Yum

Yum (Yellowdog Updater, Modified) là một công cụ quản lý gói mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong các дистрибутивов Linux dựa trên RPM (Red Hat Package Manager) như CentOS, Fedora và Red Hat Enterprise Linux (RHEL). Yum giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt, cập nhật, gỡ bỏ và quản lý các gói phần mềm trên hệ thống của bạn. Tìm hiểu thêm về hệ điều hành Linux .

Understanding the Yum Command in Linux : This article provides a comprehensive overview of the yum command in Linux.

Tại sao nên sử dụng Yum?

Yum có nhiều ưu điểm so với các công cụ quản lý gói khác, bao gồm:

  • Đơn giản và dễ sử dụng: Cú pháp lệnh đơn giản, dễ nhớ.
  • Tự động giải quyết phụ thuộc: Tự động tìm và cài đặt các gói phụ thuộc cần thiết.
  • Quản lý kho lưu trữ: Dễ dàng thêm, xóa và quản lý các kho lưu trữ phần mềm.
  • Tính ổn định: Được phát triển và duy trì bởi cộng đồng lớn mạnh.

Các lệnh Yum cơ bản

Cài đặt gói phần mềm

Để cài đặt một gói phần mềm bằng yum, sử dụng lệnh sau:

yum install [tên_gói]

Ví dụ, để cài đặt gói `httpd` (máy chủ web Apache), bạn sẽ sử dụng lệnh:

yum install httpd

Yum sẽ tự động tìm và cài đặt gói `httpd` cùng với tất cả các gói phụ thuộc cần thiết.

Cập nhật gói phần mềm

Để cập nhật một gói phần mềm cụ thể, sử dụng lệnh:

yum update [tên_gói]

Để cập nhật tất cả các gói phần mềm trên hệ thống, sử dụng lệnh:

yum update

Lệnh này sẽ kiểm tra tất cả các gói đã cài đặt và cập nhật chúng lên phiên bản mới nhất có sẵn.

Gỡ bỏ gói phần mềm

Để gỡ bỏ một gói phần mềm, sử dụng lệnh:

yum remove [tên_gói]

Ví dụ, để gỡ bỏ gói `httpd`, bạn sẽ sử dụng lệnh:

yum remove httpd

Yum sẽ gỡ bỏ gói `httpd` cùng với bất kỳ gói nào phụ thuộc vào nó.

Tìm kiếm gói phần mềm

Để tìm kiếm một gói phần mềm, sử dụng lệnh:

yum search [từ_khóa]

Ví dụ, để tìm kiếm các gói liên quan đến "firewall", bạn sẽ sử dụng lệnh:

yum search firewall

Yum sẽ hiển thị danh sách các gói phù hợp với từ khóa tìm kiếm.

Liệt kê các gói đã cài đặt

Để liệt kê tất cả các gói đã cài đặt trên hệ thống, sử dụng lệnh:

yum list installed

Lệnh này sẽ hiển thị một danh sách dài các gói đã cài đặt, bao gồm tên gói, phiên bản và kho lưu trữ.

Thông tin về gói phần mềm

Để xem thông tin chi tiết về một gói phần mềm, sử dụng lệnh:

yum info [tên_gói]

Ví dụ, để xem thông tin về gói `httpd`, bạn sẽ sử dụng lệnh:

yum info httpd

Yum sẽ hiển thị thông tin như tên gói, phiên bản, kích thước, mô tả và kho lưu trữ.

Quản lý kho lưu trữ Yum

Yum sử dụng các kho lưu trữ (repositories) để tìm kiếm và tải về các gói phần mềm. Các kho lưu trữ là các máy chủ chứa các gói phần mềm và thông tin liên quan.

Liệt kê các kho lưu trữ đã cấu hình

Để liệt kê tất cả các kho lưu trữ đã được cấu hình trên hệ thống, sử dụng lệnh:

yum repolist

Lệnh này sẽ hiển thị danh sách các kho lưu trữ, bao gồm tên, trạng thái và số lượng gói.

Thêm một kho lưu trữ mới

Để thêm một kho lưu trữ mới, bạn cần tạo một tệp cấu hình `.repo` trong thư mục `/etc/yum.repos.d/`. Tệp này chứa thông tin về kho lưu trữ, chẳng hạn như tên, URL và trạng thái.

Ví dụ, để thêm kho lưu trữ EPEL (Extra Packages for Enterprise Linux), bạn có thể tạo tệp `/etc/yum.repos.d/epel.repo` với nội dung như sau:

[epel]
name=Extra Packages for Enterprise Linux 7 - $basearch
mirrorlist=https://mirrors.fedoraproject.org/metalink?repo=epel-7&arch=$basearch
failovermethod=priority
enabled=1
gpgcheck=1
gpgkey=file:///etc/pki/rpm-gpg/RPM-GPG-KEY-EPEL-7

Sau khi tạo tệp cấu hình, bạn cần làm mới bộ nhớ cache của yum bằng lệnh:

yum clean all

yum makecache

Vô hiệu hóa một kho lưu trữ

Để vô hiệu hóa một kho lưu trữ, bạn có thể chỉnh sửa tệp cấu hình `.repo` của nó và thay đổi giá trị `enabled` thành `0`. Hoặc bạn có thể sử dụng tùy chọn `--disablerepo` khi chạy các lệnh yum:

yum --disablerepo=[tên_kho_lưu_trữ] install [tên_gói]

Các tùy chọn Yum nâng cao

Yum cung cấp nhiều tùy chọn nâng cao để tùy chỉnh hành vi của nó. Một số tùy chọn phổ biến bao gồm:

  • -y : Tự động chấp nhận tất cả các câu hỏi.
  • --enablerepo=[tên_kho_lưu_trữ] : Kích hoạt một kho lưu trữ cụ thể.
  • --disablerepo=[tên_kho_lưu_trữ] : Vô hiệu hóa một kho lưu trữ cụ thể.
  • --exclude=[tên_gói] : Loại trừ một gói cụ thể khỏi quá trình cập nhật.

Ví dụ sử dụng Yum nâng cao

Để cài đặt gói `php` từ kho lưu trữ remi và tự động chấp nhận tất cả các câu hỏi, bạn có thể sử dụng lệnh:

yum --enablerepo=remi -y install php

Để cập nhật tất cả các gói trên hệ thống, ngoại trừ gói `kernel`, bạn có thể sử dụng lệnh:

yum update --exclude=kernel

Yum là gì và nó hoạt động như thế nào?

Yum là trình quản lý gói cho các hệ thống Linux dựa trên RPM. Nó tự động giải quyết các phụ thuộc và đơn giản hóa việc cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ phần mềm.

Làm thế nào để cài đặt một gói bằng Yum?

Sử dụng lệnh yum install [tên_gói] để cài đặt một gói phần mềm. Ví dụ: yum install httpd để cài đặt máy chủ web Apache.

Làm thế nào để cập nhật tất cả các gói trên hệ thống bằng Yum?

Sử dụng lệnh yum update để cập nhật tất cả các gói đã cài đặt lên phiên bản mới nhất.

Làm thế nào để gỡ bỏ một gói bằng Yum?

Sử dụng lệnh yum remove [tên_gói] để gỡ bỏ một gói phần mềm. Ví dụ: yum remove httpd để gỡ bỏ máy chủ web Apache.

Làm thế nào để tìm kiếm một gói phần mềm bằng Yum?

Sử dụng lệnh yum search [từ_khóa] để tìm kiếm các gói liên quan đến một từ khóa cụ thể.