Lệnh fdisk trong Linux: Phân vùng ổ đĩa hiệu quả

Bạn muốn quản lý ổ đĩa trên hệ thống Linux một cách hiệu quả? Hãy khám phá sức mạnh của lệnh fdisk ! Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng fdisk để phân vùng, tạo, xóa và quản lý các phân vùng ổ đĩa. Tìm hiểu ngay để làm chủ hệ thống lưu trữ của bạn.

Here's a detailed guide on using the fdisk command in Linux for effective disk partitioning.

Giới thiệu về lệnh fdisk

fdisk là một tiện ích dòng lệnh mạnh mẽ được sử dụng để quản lý các phân vùng ổ đĩa trong hệ thống Linux. Nó cho phép bạn tạo, xóa, thay đổi kích thước và xem thông tin về các phân vùng trên ổ đĩa cứng. fdisk là một công cụ quan trọng cho bất kỳ người dùng Linux nào muốn tùy chỉnh hệ thống lưu trữ của mình.

Các khái niệm cơ bản về phân vùng ổ đĩa

Trước khi đi sâu vào cách sử dụng fdisk , hãy cùng tìm hiểu một số khái niệm cơ bản về phân vùng ổ đĩa:

  • Ổ đĩa (Disk): Thiết bị lưu trữ vật lý, ví dụ như ổ cứng HDD hoặc ổ cứng SSD.
  • Phân vùng (Partition): Một phần của ổ đĩa được gán một hệ thống tập tin riêng biệt.
  • Bảng phân vùng (Partition Table): Một cấu trúc dữ liệu lưu trữ thông tin về các phân vùng trên ổ đĩa. Các loại bảng phân vùng phổ biến bao gồm MBR (Master Boot Record) và GPT (GUID Partition Table).
  • Hệ thống tập tin (File System): Cách tổ chức và lưu trữ dữ liệu trên một phân vùng, ví dụ như ext4, XFS, NTFS.

Cách sử dụng lệnh fdisk

Để sử dụng lệnh fdisk , bạn cần có quyền root. Hãy mở terminal và sử dụng lệnh sudo trước các lệnh fdisk .

Liệt kê các ổ đĩa

Để liệt kê các ổ đĩa có sẵn trong hệ thống, bạn có thể sử dụng lệnh:

sudo fdisk -l

Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về tất cả các ổ đĩa, bao gồm tên, kích thước và các phân vùng hiện có. Ví dụ về Linux là gì? Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về Linux tại đây .

Chọn ổ đĩa để chỉnh sửa

Để chọn một ổ đĩa cụ thể để chỉnh sửa, sử dụng lệnh sau (thay /dev/sda bằng tên ổ đĩa bạn muốn chỉnh sửa):

sudo fdisk /dev/sda

Sau khi nhập lệnh này, fdisk sẽ khởi động ở chế độ tương tác. Bạn sẽ thấy một dấu nhắc lệnh cho phép bạn nhập các lệnh khác nhau.

Các lệnh thường dùng trong fdisk

Dưới đây là một số lệnh thường dùng trong chế độ tương tác của fdisk :

  • m : Hiển thị danh sách các lệnh có sẵn.
  • n : Tạo một phân vùng mới.
  • d : Xóa một phân vùng.
  • p : Hiển thị bảng phân vùng hiện tại.
  • t : Thay đổi ID hệ thống của một phân vùng.
  • w : Ghi các thay đổi vào ổ đĩa và thoát.
  • q : Thoát mà không ghi bất kỳ thay đổi nào.

Tạo một phân vùng mới

Để tạo một phân vùng mới, hãy làm theo các bước sau:

  1. Nhập lệnh n để bắt đầu quá trình tạo phân vùng mới.
  2. Chọn loại phân vùng: p cho primary (chính) hoặc e cho extended (mở rộng).
  3. Chọn số phân vùng (thường là 1-4 cho phân vùng primary).
  4. Nhập sector bắt đầu và sector kết thúc cho phân vùng. Bạn có thể chấp nhận các giá trị mặc định để sử dụng toàn bộ không gian trống.
  5. Nếu bạn tạo một phân vùng extended, bạn cần tạo các phân vùng logical (lôgic) bên trong nó.

Xóa một phân vùng

Để xóa một phân vùng, hãy làm theo các bước sau:

  1. Nhập lệnh d để bắt đầu quá trình xóa phân vùng.
  2. Nhập số phân vùng bạn muốn xóa.

Ghi các thay đổi

Sau khi thực hiện các thay đổi, hãy nhập lệnh w để ghi các thay đổi vào ổ đĩa. Điều này sẽ lưu các thay đổi vào bảng phân vùng và có thể yêu cầu khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực.

Ví dụ minh họa

Ví dụ, để tạo một phân vùng primary mới trên ổ đĩa /dev/sdb , bạn có thể thực hiện các bước sau:

sudo fdisk /dev/sdb
n
p
1
[Enter] (chấp nhận sector bắt đầu mặc định)
[Enter] (chấp nhận sector kết thúc mặc định)
w

Sau khi hoàn thành, bạn cần tạo hệ thống tập tin trên phân vùng mới và gắn nó vào hệ thống để sử dụng. Ví dụ:

sudo mkfs.ext4 /dev/sdb1
sudo mkdir /mnt/mydisk
sudo mount /dev/sdb1 /mnt/mydisk

Lưu ý quan trọng khi sử dụng fdisk

Sử dụng fdisk có thể gây mất dữ liệu nếu bạn không cẩn thận. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các lệnh và thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trên ổ đĩa.

fdisk là gì?

fdisk là một tiện ích dòng lệnh trong Linux dùng để quản lý các phân vùng ổ đĩa. Nó cho phép người dùng tạo, xóa, thay đổi kích thước và xem thông tin về các phân vùng.

Làm thế nào để liệt kê các ổ đĩa bằng fdisk?

Bạn có thể liệt kê các ổ đĩa có sẵn trong hệ thống bằng lệnh sudo fdisk -l . Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về tất cả các ổ đĩa và phân vùng hiện có.

Làm thế nào để tạo một phân vùng mới bằng fdisk?

Để tạo một phân vùng mới, hãy sử dụng lệnh sudo fdisk /dev/sdX (thay /dev/sdX bằng tên ổ đĩa). Sau đó, nhập lệnh n để bắt đầu quá trình tạo phân vùng. Làm theo các hướng dẫn để chọn loại phân vùng, số phân vùng, sector bắt đầu và sector kết thúc.

Làm thế nào để xóa một phân vùng bằng fdisk?

Để xóa một phân vùng, hãy sử dụng lệnh sudo fdisk /dev/sdX (thay /dev/sdX bằng tên ổ đĩa). Sau đó, nhập lệnh d để bắt đầu quá trình xóa phân vùng. Nhập số phân vùng bạn muốn xóa.

Có cần khởi động lại sau khi sử dụng fdisk?

Sau khi thực hiện các thay đổi bằng fdisk và ghi chúng bằng lệnh w , bạn có thể cần khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực, đặc biệt là nếu bạn đang chỉnh sửa phân vùng hệ thống.