Giới thiệu về Cú pháp Java
Trong ngôn ngữ lập trình Java, cú pháp là tập hợp các quy tắc và quy định xác định cách mà các lệnh được viết. Hiểu rõ về cú pháp là rất quan trọng vì nó giúp lập trình viên viết mã một cách chính xác và hiệu quả, từ đó tránh được các lỗi không mong muốn khi biên dịch và chạy chương trình.
Các thành phần cơ bản của cú pháp Java
Cú pháp Java bao gồm các thành phần cơ bản sau:
- Biến (Variables): Làm nơi lưu trữ dữ liệu. Biến cần được khai báo trước khi sử dụng.
- Kiểu dữ liệu (Data Types): Xác định loại dữ liệu mà biến sẽ lưu trữ, như int, float, char, boolean, v.v.
- Câu lệnh (Statements): Là các lệnh mà chương trình thực hiện. Mỗi câu lệnh thường kết thúc bằng dấu chấm phẩy (;).
- Khối lệnh (Code Blocks): Làm nhóm các câu lệnh lại với nhau, thường được đặt trong dấu ngoặc nhọn {}.
- Hàm (Functions): Làm nhóm các câu lệnh có thể tái sử dụng, thường có tên và có thể nhận tham số đầu vào.
Cú pháp cơ bản trong Java
Khai báo biến
Để khai báo một biến trong Java, bạn cần chỉ định kiểu dữ liệu và tên biến. Ví dụ:
int age; double salary; String name;
Khởi tạo biến
Bạn có thể khởi tạo biến ngay khi khai báo hoặc sau đó. Dưới đây là ví dụ về việc khởi tạo biến:
int age = 25; double salary = 75000.50; String name = "John Doe";
Câu lệnh điều kiện
Java hỗ trợ các câu lệnh điều kiện như if, else, và switch. Ví dụ về câu lệnh if:
if (age >= 18) { System.out.println("Bạn đã đủ tuổi trưởng thành."); } else { System.out.println("Bạn chưa đủ tuổi trưởng thành."); }
Vòng lặp
Cú pháp cho vòng lặp for trong Java như sau:
for (int i = 0; i < 5; i++) { System.out.println("Giá trị của i là: " + i); }
Tổng kết
Cú pháp Java là nền tảng cho mọi chương trình Java mà bạn sẽ viết. Nắm vững cú pháp sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên xuất sắc. Hãy thực hành viết các đoạn mã đơn giản để làm quen với cú pháp này!