Java pow() - Hàm tính lũy thừa
Trong ngôn ngữ lập trình Java, hàm pow() được sử dụng để tính lũy thừa của một số. Hàm này thuộc lớp java.lang.Math và rất hữu ích trong các bài toán liên quan đến toán học, chẳng hạn như tính diện tích, thể tích, hay trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.
Định nghĩa
Hàm pow() nhận hai tham số: số cơ sở và số mũ. Kết quả trả về là giá trị của số cơ sở được nâng lên lũy thừa của số mũ.
Cú pháp
double Math.pow(double a, double b);
Trong đó:
- a: số cơ sở (kiểu dữ liệu double)
- b: số mũ (kiểu dữ liệu double)
Kết quả trả về kiểu double, là giá trị của a được nâng lên lũy thừa b.
Ví dụ
Dưới đây là một ví dụ cơ bản về cách sử dụng hàm pow() trong Java:
public class PowExample { public static void main(String[] args) { double base = 2.0; double exponent = 3.0; // Tính 2^3 double result = Math.pow(base, exponent); System.out.println(base + " được nâng lên lũy thừa " + exponent + " là: " + result); } }
Khi chạy chương trình trên, đầu ra sẽ là:
2.0 được nâng lên lũy thừa 3.0 là: 8.0
Bạn cũng có thể tính lũy thừa cho các số âm và số không, ví dụ:
public class PowExample { public static void main(String[] args) { System.out.println("(-2)^3 = " + Math.pow(-2, 3)); // Kết quả: -8.0 System.out.println("(2)^0 = " + Math.pow(2, 0)); // Kết quả: 1.0 System.out.println("(0)^3 = " + Math.pow(0, 3)); // Kết quả: 0.0 } }
Kết luận
Hàm pow() trong Java là một công cụ mạnh mẽ để thực hiện các phép toán lũy thừa. Bạn có thể dễ dàng sử dụng nó để tính các giá trị lũy thừa cần thiết trong ứng dụng của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm pow() trong Java!