Java int

Java Int: Định Nghĩa, Cú Pháp và Ví Dụ

Trong ngôn ngữ lập trình Java, int (viết tắt của integer) là một kiểu dữ liệu nguyên dùng để lưu trữ các số nguyên. Kiểu dữ liệu này là một trong những kiểu cơ bản và phổ biến nhất trong Java, thường được sử dụng để chứa các giá trị số mà không có phần thập phân.

Định Nghĩa

Kiểu dữ liệu int trong Java có kích thước 32 bit (4 byte). Nó có thể lưu trữ các giá trị từ -2,147,483,648 đến 2,147,483,647. Các số nguyên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tính toán, đếm và lập trình điều kiện.

Cú Pháp

Cú pháp để khai báo một biến kiểu int trong Java rất đơn giản. Dưới đây là cú pháp chung:

int ten_bien;

Trong đó, ten_bien là tên của biến mà bạn muốn tạo ra. Bạn có thể khởi tạo biến int ngay khi khai báo hoặc có thể gán giá trị cho nó sau đó.

Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng kiểu dữ liệu int trong Java:

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        // Khai báo và khởi tạo biến kiểu int
        int a = 5;
        int b = 10;
        
        // Tính tổng
        int tong = a + b;
        
        // In kết quả
        System.out.println("Tổng của " + a + " và " + b + " là: " + tong);
        
        // Thay đổi giá trị của biến
        a = 20;
        System.out.println("Giá trị mới của a là: " + a);
    }
}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo ra hai biến ab kiểu int, thực hiện phép cộng và in kết quả ra màn hình.

Java cũng hỗ trợ các hoạt động toán học với kiểu int, như phép cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/) và lấy dư (%).

int c = a * b; // Nhân
int d = b / a; // Chia
int e = b % a; // Lấy dư

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiểu dữ liệu int trong Java cùng với cú pháp và ví dụ cụ thể. Hãy thực hành và thử nghiệm hơn nữa để nắm vững kiến thức này!