Giới thiệu về Java format()
Trong Java, phương thức format()
thuộc lớp String
được sử dụng để định dạng chuỗi. Nó cho phép bạn tích hợp các biến vào trong một chuỗi một cách linh hoạt và rõ ràng. Phương thức này giúp bạn tạo ra các chuỗi đầu ra với định dạng mà bạn mong muốn, rất hữu ích trong việc hiển thị thông tin cho người dùng.
Cú pháp của format()
Cú pháp chung của phương thức format()
như sau:
String.format(String format, Object... args)
Trong đó:
format
: Là chuỗi định dạng, nơi chứa các ký tự đặc biệt để xác định cách các biến sẽ được chèn vào.args
: Là danh sách các đối tượng sẽ được định dạng và chèn vào chuỗi tương ứng.
Các ký tự định dạng phổ biến
Dưới đây là một số ký tự định dạng thường gặp trong phương thức format()
:
%d
: định dạng số nguyên (int).%f
: định dạng số thực (float hoặc double).%s
: định dạng chuỗi (String).%n
: ký tự xuống dòng hệ thống.
Ví dụ về sử dụng format()
Ví dụ 1: Định dạng chuỗi với số nguyên
int age = 25;
String formattedString = String.format("Tôi năm nay %d tuổi.", age);
System.out.println(formattedString); // Kết quả: Tôi năm nay 25 tuổi.
Ví dụ 2: Định dạng với số thực
double pi = 3.14159;
String formattedString = String.format("Giá trị của pi là %.2f.", pi);
System.out.println(formattedString); // Kết quả: Giá trị của pi là 3.14.
Ví dụ 3: Định dạng chuỗi với nhiều biến
String name = "John";
int age = 30;
String formattedString = String.format("Tên tôi là %s và tôi %d tuổi.", name, age);
System.out.println(formattedString); // Kết quả: Tên tôi là John và tôi 30 tuổi.
Kết luận
Phương thức format()
trong Java là một công cụ mạnh mẽ giúp tạo ra các chuỗi đầu ra được định dạng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bằng cách sử dụng các ký tự định dạng phù hợp, bạn có thể trình bày dữ liệu một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng format()
trong Java.