Java else

Giới thiệu về Câu lệnh điều kiện else trong Java

Trong lập trình Java, câu lệnh điều kiện là một phần quan trọng giúp điều khiển luồng thực thi của chương trình. Câu lệnh else thường được sử dụng kết hợp với câu lệnh if để xử lý các tình huống khác nhau dựa vào điều kiện cho trước. Nếu điều kiện trong câu lệnh if không được thỏa mãn, chương trình sẽ thực hiện khối mã trong câu lệnh else.

Cú pháp của câu lệnh else

Cú pháp cơ bản của câu lệnh else trong Java như sau:

if (condition) {
    // Khối lệnh khi điều kiện là true
} else {
    // Khối lệnh khi điều kiện là false
}

Trong đó, condition là biểu thức điều kiện trả về giá trị true hoặc false.

Ví dụ về câu lệnh else trong Java

Ví dụ 1: Sử dụng câu lệnh else đơn giản

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        int x = 10;

        if (x > 5) {
            System.out.println("x lớn hơn 5");
        } else {
            System.out.println("x không lớn hơn 5");
        }
    }
}

Trong ví dụ trên, biến x được gán giá trị 10. Câu lệnh if kiểm tra xem x có lớn hơn 5 hay không. Vì điều kiện này là đúng, chương trình sẽ in ra "x lớn hơn 5".

Ví dụ 2: Câu lệnh else kết hợp với else if

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        int x = 10;

        if (x > 10) {
            System.out.println("x lớn hơn 10");
        } else if (x == 10) {
            System.out.println("x bằng 10");
        } else {
            System.out.println("x nhỏ hơn 10");
        }
    }
}

Trong ví dụ này, chúng ta đã sử dụng thêm câu lệnh else if. Khi kiểm tra giá trị của x, nếu không thỏa mãn điều kiện đầu tiên (lớn hơn 10), nó sẽ kiểm tra điều kiện thứ hai (bằng 10). Kết quả là chương trình sẽ in ra "x bằng 10".

Kết luận

Câu lệnh else là một phần thiết yếu trong các cấu trúc điều kiện trong Java, giúp lập trình viên xử lý các tình huống khác nhau trong quá trình thực thi chương trình. Bằng cách sử dụng câu lệnh if-else, bạn có thể tạo ra các ứng dụng linh hoạt và tương tác hơn.