CSS property (thuộc tính CSS) là những quy tắc định dạng giúp bạn kiểm soát cách các phần tử HTML hiển thị trên trang web. Mỗi thuộc tính có chức năng riêng, chẳng hạn như thay đổi màu sắc, kích thước chữ, căn chỉnh bố cục hay tạo hiệu ứng trực quan. Việc nắm vững các thuộc tính CSS là nền tảng quan trọng để xây dựng giao diện web đẹp mắt, nhất quán và tối ưu trải nghiệm người dùng.
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
accent-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính accent-color (cần điền chi tiết thêm). |
align-content | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính align-content (cần điền chi tiết thêm). |
align-items | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính align-items (cần điền chi tiết thêm). |
align-self | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính align-self (cần điền chi tiết thêm). |
alignment-baseline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính alignment-baseline (cần điền chi tiết thêm). |
all | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính all (cần điền chi tiết thêm). |
anchor-name | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính anchor-name (cần điền chi tiết thêm). |
animation-composition | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-composition (cần điền chi tiết thêm). |
animation-delay | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-delay (cần điền chi tiết thêm). |
animation-direction | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-direction (cần điền chi tiết thêm). |
animation-duration | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-duration (cần điền chi tiết thêm). |
animation-fill-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-fill-mode (cần điền chi tiết thêm). |
animation-iteration-count | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-iteration-count (cần điền chi tiết thêm). |
animation-name | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-name (cần điền chi tiết thêm). |
animation-play-state | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-play-state (cần điền chi tiết thêm). |
animation-range-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-range-end (cần điền chi tiết thêm). |
animation-range-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-range-start (cần điền chi tiết thêm). |
animation-range | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-range (cần điền chi tiết thêm). |
animation-timeline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-timeline (cần điền chi tiết thêm). |
animation-timing-function | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation-timing-function (cần điền chi tiết thêm). |
animation | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính animation (cần điền chi tiết thêm). |
appearance | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính appearance (cần điền chi tiết thêm). |
aspect-ratio | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính aspect-ratio (cần điền chi tiết thêm). |
backdrop-filter | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính backdrop-filter (cần điền chi tiết thêm). |
backface-visibility | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính backface-visibility (cần điền chi tiết thêm). |
background-attachment | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-attachment (cần điền chi tiết thêm). |
background-blend-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-blend-mode (cần điền chi tiết thêm). |
background-clip | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-clip (cần điền chi tiết thêm). |
background-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-color (cần điền chi tiết thêm). |
background-image | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-image (cần điền chi tiết thêm). |
background-origin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-origin (cần điền chi tiết thêm). |
background-position-x | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-position-x (cần điền chi tiết thêm). |
background-position-y | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-position-y (cần điền chi tiết thêm). |
background-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-position (cần điền chi tiết thêm). |
background-repeat | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-repeat (cần điền chi tiết thêm). |
background-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background-size (cần điền chi tiết thêm). |
background | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính background (cần điền chi tiết thêm). |
block-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính block-size (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-end-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-end-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-end-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-end-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-end-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-end-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-end (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-start-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-start-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-start-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-start-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-start-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-start-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-start (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-block-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-block (cần điền chi tiết thêm). |
border-bottom-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-bottom-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-bottom-left-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-bottom-left-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-bottom-right-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-bottom-right-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-bottom-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-bottom-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-bottom-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-bottom-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-bottom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-bottom (cần điền chi tiết thêm). |
border-collapse | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-collapse (cần điền chi tiết thêm). |
border-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-end-end-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-end-end-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-end-start-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-end-start-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-image-outset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-image-outset (cần điền chi tiết thêm). |
border-image-repeat | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-image-repeat (cần điền chi tiết thêm). |
border-image-slice | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-image-slice (cần điền chi tiết thêm). |
border-image-source | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-image-source (cần điền chi tiết thêm). |
border-image-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-image-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-image | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-image (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-end-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-end-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-end-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-end-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-end-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-end-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-end (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-start-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-start-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-start-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-start-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-start-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-start-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-start (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-inline (cần điền chi tiết thêm). |
border-left-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-left-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-left-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-left-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-left-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-left-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-left | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-left (cần điền chi tiết thêm). |
border-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-right-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-right-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-right-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-right-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-right-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-right-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-right | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-right (cần điền chi tiết thêm). |
border-spacing | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-spacing (cần điền chi tiết thêm). |
border-start-end-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-start-end-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-start-start-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-start-start-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-top-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-top-color (cần điền chi tiết thêm). |
border-top-left-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-top-left-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-top-right-radius | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-top-right-radius (cần điền chi tiết thêm). |
border-top-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-top-style (cần điền chi tiết thêm). |
border-top-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-top-width (cần điền chi tiết thêm). |
border-top | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-top (cần điền chi tiết thêm). |
border-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border-width (cần điền chi tiết thêm). |
border | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính border (cần điền chi tiết thêm). |
bottom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính bottom (cần điền chi tiết thêm). |
box-align | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-align (cần điền chi tiết thêm). |
box-decoration-break | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-decoration-break (cần điền chi tiết thêm). |
box-direction | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-direction (cần điền chi tiết thêm). |
box-flex-group | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-flex-group (cần điền chi tiết thêm). |
box-flex | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-flex (cần điền chi tiết thêm). |
box-lines | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-lines (cần điền chi tiết thêm). |
box-ordinal-group | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-ordinal-group (cần điền chi tiết thêm). |
box-orient | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-orient (cần điền chi tiết thêm). |
box-pack | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-pack (cần điền chi tiết thêm). |
box-shadow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-shadow (cần điền chi tiết thêm). |
box-sizing | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính box-sizing (cần điền chi tiết thêm). |
break-after | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính break-after (cần điền chi tiết thêm). |
break-before | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính break-before (cần điền chi tiết thêm). |
break-inside | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính break-inside (cần điền chi tiết thêm). |
caption-side | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính caption-side (cần điền chi tiết thêm). |
caret-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính caret-color (cần điền chi tiết thêm). |
clear | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính clear (cần điền chi tiết thêm). |
clip-path | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính clip-path (cần điền chi tiết thêm). |
clip-rule | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính clip-rule (cần điền chi tiết thêm). |
clip | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính clip (cần điền chi tiết thêm). |
color-interpolation-filters | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính color-interpolation-filters (cần điền chi tiết thêm). |
color-interpolation | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính color-interpolation (cần điền chi tiết thêm). |
color-scheme | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính color-scheme (cần điền chi tiết thêm). |
color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính color (cần điền chi tiết thêm). |
column-count | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-count (cần điền chi tiết thêm). |
column-fill | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-fill (cần điền chi tiết thêm). |
column-gap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-gap (cần điền chi tiết thêm). |
column-rule-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-rule-color (cần điền chi tiết thêm). |
column-rule-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-rule-style (cần điền chi tiết thêm). |
column-rule-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-rule-width (cần điền chi tiết thêm). |
column-rule | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-rule (cần điền chi tiết thêm). |
column-span | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-span (cần điền chi tiết thêm). |
column-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính column-width (cần điền chi tiết thêm). |
columns | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính columns (cần điền chi tiết thêm). |
contain-intrinsic-block-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính contain-intrinsic-block-size (cần điền chi tiết thêm). |
contain-intrinsic-height | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính contain-intrinsic-height (cần điền chi tiết thêm). |
contain-intrinsic-inline-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính contain-intrinsic-inline-size (cần điền chi tiết thêm). |
contain-intrinsic-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính contain-intrinsic-size (cần điền chi tiết thêm). |
contain-intrinsic-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính contain-intrinsic-width (cần điền chi tiết thêm). |
contain | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính contain (cần điền chi tiết thêm). |
container-name | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính container-name (cần điền chi tiết thêm). |
container-type | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính container-type (cần điền chi tiết thêm). |
container | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính container (cần điền chi tiết thêm). |
content-visibility | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính content-visibility (cần điền chi tiết thêm). |
content | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính content (cần điền chi tiết thêm). |
counter-increment | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính counter-increment (cần điền chi tiết thêm). |
counter-reset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính counter-reset (cần điền chi tiết thêm). |
counter-set | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính counter-set (cần điền chi tiết thêm). |
cursor | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính cursor (cần điền chi tiết thêm). |
cx | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính cx (cần điền chi tiết thêm). |
cy | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính cy (cần điền chi tiết thêm). |
direction | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính direction (cần điền chi tiết thêm). |
display | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính display (cần điền chi tiết thêm). |
dominant-baseline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính dominant-baseline (cần điền chi tiết thêm). |
empty-cells | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính empty-cells (cần điền chi tiết thêm). |
field-sizing | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính field-sizing (cần điền chi tiết thêm). |
fill-opacity | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính fill-opacity (cần điền chi tiết thêm). |
fill-rule | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính fill-rule (cần điền chi tiết thêm). |
fill | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính fill (cần điền chi tiết thêm). |
filter | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính filter (cần điền chi tiết thêm). |
flex-basis | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex-basis (cần điền chi tiết thêm). |
flex-direction | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex-direction (cần điền chi tiết thêm). |
flex-flow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex-flow (cần điền chi tiết thêm). |
flex-grow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex-grow (cần điền chi tiết thêm). |
flex-shrink | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex-shrink (cần điền chi tiết thêm). |
flex-wrap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex-wrap (cần điền chi tiết thêm). |
flex | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flex (cần điền chi tiết thêm). |
float | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính float (cần điền chi tiết thêm). |
flood-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flood-color (cần điền chi tiết thêm). |
flood-opacity | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính flood-opacity (cần điền chi tiết thêm). |
font-family | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-family (cần điền chi tiết thêm). |
font-feature-settings | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-feature-settings (cần điền chi tiết thêm). |
font-kerning | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-kerning (cần điền chi tiết thêm). |
font-language-override | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-language-override (cần điền chi tiết thêm). |
font-optical-sizing | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-optical-sizing (cần điền chi tiết thêm). |
font-palette | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-palette (cần điền chi tiết thêm). |
font-size-adjust | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-size-adjust (cần điền chi tiết thêm). |
font-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-size (cần điền chi tiết thêm). |
font-smooth | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-smooth (cần điền chi tiết thêm). |
font-stretch | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-stretch (cần điền chi tiết thêm). |
font-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-style (cần điền chi tiết thêm). |
font-synthesis-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-synthesis-position (cần điền chi tiết thêm). |
font-synthesis-small-caps | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-synthesis-small-caps (cần điền chi tiết thêm). |
font-synthesis-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-synthesis-style (cần điền chi tiết thêm). |
font-synthesis-weight | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-synthesis-weight (cần điền chi tiết thêm). |
font-synthesis | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-synthesis (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-alternates | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-alternates (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-caps | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-caps (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-east-asian | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-east-asian (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-emoji | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-emoji (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-ligatures | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-ligatures (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-numeric | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-numeric (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant-position (cần điền chi tiết thêm). |
font-variant | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variant (cần điền chi tiết thêm). |
font-variation-settings | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-variation-settings (cần điền chi tiết thêm). |
font-weight | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font-weight (cần điền chi tiết thêm). |
font | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính font (cần điền chi tiết thêm). |
forced-color-adjust | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính forced-color-adjust (cần điền chi tiết thêm). |
gap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính gap (cần điền chi tiết thêm). |
grid-area | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-area (cần điền chi tiết thêm). |
grid-auto-columns | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-auto-columns (cần điền chi tiết thêm). |
grid-auto-flow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-auto-flow (cần điền chi tiết thêm). |
grid-auto-rows | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-auto-rows (cần điền chi tiết thêm). |
grid-column-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-column-end (cần điền chi tiết thêm). |
grid-column-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-column-start (cần điền chi tiết thêm). |
grid-column | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-column (cần điền chi tiết thêm). |
grid-row-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-row-end (cần điền chi tiết thêm). |
grid-row-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-row-start (cần điền chi tiết thêm). |
grid-row | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-row (cần điền chi tiết thêm). |
grid-template-areas | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-template-areas (cần điền chi tiết thêm). |
grid-template-columns | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-template-columns (cần điền chi tiết thêm). |
grid-template-rows | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-template-rows (cần điền chi tiết thêm). |
grid-template | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid-template (cần điền chi tiết thêm). |
grid | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính grid (cần điền chi tiết thêm). |
hanging-punctuation | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính hanging-punctuation (cần điền chi tiết thêm). |
height | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính height (cần điền chi tiết thêm). |
hyphenate-character | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính hyphenate-character (cần điền chi tiết thêm). |
hyphenate-limit-chars | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính hyphenate-limit-chars (cần điền chi tiết thêm). |
hyphens | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính hyphens (cần điền chi tiết thêm). |
image-orientation | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính image-orientation (cần điền chi tiết thêm). |
image-rendering | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính image-rendering (cần điền chi tiết thêm). |
image-resolution | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính image-resolution (cần điền chi tiết thêm). |
initial-letter | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính initial-letter (cần điền chi tiết thêm). |
inline-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inline-size (cần điền chi tiết thêm). |
inset-block-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset-block-end (cần điền chi tiết thêm). |
inset-block-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset-block-start (cần điền chi tiết thêm). |
inset-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset-block (cần điền chi tiết thêm). |
inset-inline-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset-inline-end (cần điền chi tiết thêm). |
inset-inline-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset-inline-start (cần điền chi tiết thêm). |
inset-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset-inline (cần điền chi tiết thêm). |
inset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính inset (cần điền chi tiết thêm). |
interpolate-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính interpolate-size (cần điền chi tiết thêm). |
isolation | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính isolation (cần điền chi tiết thêm). |
justify-content | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính justify-content (cần điền chi tiết thêm). |
justify-items | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính justify-items (cần điền chi tiết thêm). |
justify-self | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính justify-self (cần điền chi tiết thêm). |
left | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính left (cần điền chi tiết thêm). |
letter-spacing | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính letter-spacing (cần điền chi tiết thêm). |
lighting-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính lighting-color (cần điền chi tiết thêm). |
line-break | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính line-break (cần điền chi tiết thêm). |
line-clamp | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính line-clamp (cần điền chi tiết thêm). |
line-height-step | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính line-height-step (cần điền chi tiết thêm). |
line-height | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính line-height (cần điền chi tiết thêm). |
list-style-image | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính list-style-image (cần điền chi tiết thêm). |
list-style-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính list-style-position (cần điền chi tiết thêm). |
list-style-type | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính list-style-type (cần điền chi tiết thêm). |
list-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính list-style (cần điền chi tiết thêm). |
margin-block-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-block-end (cần điền chi tiết thêm). |
margin-block-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-block-start (cần điền chi tiết thêm). |
margin-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-block (cần điền chi tiết thêm). |
margin-bottom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-bottom (cần điền chi tiết thêm). |
margin-inline-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-inline-end (cần điền chi tiết thêm). |
margin-inline-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-inline-start (cần điền chi tiết thêm). |
margin-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-inline (cần điền chi tiết thêm). |
margin-left | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-left (cần điền chi tiết thêm). |
margin-right | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-right (cần điền chi tiết thêm). |
margin-top | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-top (cần điền chi tiết thêm). |
margin-trim | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin-trim (cần điền chi tiết thêm). |
margin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính margin (cần điền chi tiết thêm). |
marker-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính marker-end (cần điền chi tiết thêm). |
marker-mid | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính marker-mid (cần điền chi tiết thêm). |
marker-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính marker-start (cần điền chi tiết thêm). |
marker | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính marker (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border-mode (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border-outset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border-outset (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border-repeat | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border-repeat (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border-slice | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border-slice (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border-source | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border-source (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border-width (cần điền chi tiết thêm). |
mask-border | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-border (cần điền chi tiết thêm). |
mask-clip | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-clip (cần điền chi tiết thêm). |
mask-composite | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-composite (cần điền chi tiết thêm). |
mask-image | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-image (cần điền chi tiết thêm). |
mask-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-mode (cần điền chi tiết thêm). |
mask-origin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-origin (cần điền chi tiết thêm). |
mask-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-position (cần điền chi tiết thêm). |
mask-repeat | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-repeat (cần điền chi tiết thêm). |
mask-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-size (cần điền chi tiết thêm). |
mask-type | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask-type (cần điền chi tiết thêm). |
mask | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mask (cần điền chi tiết thêm). |
math-depth | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính math-depth (cần điền chi tiết thêm). |
math-shift | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính math-shift (cần điền chi tiết thêm). |
math-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính math-style (cần điền chi tiết thêm). |
max-block-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính max-block-size (cần điền chi tiết thêm). |
max-height | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính max-height (cần điền chi tiết thêm). |
max-inline-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính max-inline-size (cần điền chi tiết thêm). |
max-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính max-width (cần điền chi tiết thêm). |
min-block-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính min-block-size (cần điền chi tiết thêm). |
min-height | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính min-height (cần điền chi tiết thêm). |
min-inline-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính min-inline-size (cần điền chi tiết thêm). |
min-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính min-width (cần điền chi tiết thêm). |
mix-blend-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính mix-blend-mode (cần điền chi tiết thêm). |
object-fit | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính object-fit (cần điền chi tiết thêm). |
object-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính object-position (cần điền chi tiết thêm). |
offset-anchor | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính offset-anchor (cần điền chi tiết thêm). |
offset-distance | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính offset-distance (cần điền chi tiết thêm). |
offset-path | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính offset-path (cần điền chi tiết thêm). |
offset-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính offset-position (cần điền chi tiết thêm). |
offset-rotate | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính offset-rotate (cần điền chi tiết thêm). |
offset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính offset (cần điền chi tiết thêm). |
opacity | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính opacity (cần điền chi tiết thêm). |
order | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính order (cần điền chi tiết thêm). |
orphans | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính orphans (cần điền chi tiết thêm). |
outline-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính outline-color (cần điền chi tiết thêm). |
outline-offset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính outline-offset (cần điền chi tiết thêm). |
outline-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính outline-style (cần điền chi tiết thêm). |
outline-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính outline-width (cần điền chi tiết thêm). |
outline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính outline (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-anchor | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-anchor (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-block (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-clip-margin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-clip-margin (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-inline (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-wrap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-wrap (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-x | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-x (cần điền chi tiết thêm). |
overflow-y | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow-y (cần điền chi tiết thêm). |
overflow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overflow (cần điền chi tiết thêm). |
overlay | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overlay (cần điền chi tiết thêm). |
overscroll-behavior-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overscroll-behavior-block (cần điền chi tiết thêm). |
overscroll-behavior-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overscroll-behavior-inline (cần điền chi tiết thêm). |
overscroll-behavior-x | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overscroll-behavior-x (cần điền chi tiết thêm). |
overscroll-behavior-y | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overscroll-behavior-y (cần điền chi tiết thêm). |
overscroll-behavior | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính overscroll-behavior (cần điền chi tiết thêm). |
padding-block-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-block-end (cần điền chi tiết thêm). |
padding-block-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-block-start (cần điền chi tiết thêm). |
padding-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-block (cần điền chi tiết thêm). |
padding-bottom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-bottom (cần điền chi tiết thêm). |
padding-inline-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-inline-end (cần điền chi tiết thêm). |
padding-inline-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-inline-start (cần điền chi tiết thêm). |
padding-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-inline (cần điền chi tiết thêm). |
padding-left | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-left (cần điền chi tiết thêm). |
padding-right | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-right (cần điền chi tiết thêm). |
padding-top | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding-top (cần điền chi tiết thêm). |
padding | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính padding (cần điền chi tiết thêm). |
page-break-after | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính page-break-after (cần điền chi tiết thêm). |
page-break-before | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính page-break-before (cần điền chi tiết thêm). |
page-break-inside | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính page-break-inside (cần điền chi tiết thêm). |
page | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính page (cần điền chi tiết thêm). |
paint-order | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính paint-order (cần điền chi tiết thêm). |
perspective-origin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính perspective-origin (cần điền chi tiết thêm). |
perspective | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính perspective (cần điền chi tiết thêm). |
place-content | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính place-content (cần điền chi tiết thêm). |
place-items | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính place-items (cần điền chi tiết thêm). |
place-self | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính place-self (cần điền chi tiết thêm). |
pointer-events | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính pointer-events (cần điền chi tiết thêm). |
position-anchor | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position-anchor (cần điền chi tiết thêm). |
position-area | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position-area (cần điền chi tiết thêm). |
position-try-fallbacks | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position-try-fallbacks (cần điền chi tiết thêm). |
position-try-order | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position-try-order (cần điền chi tiết thêm). |
position-try | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position-try (cần điền chi tiết thêm). |
position-visibility | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position-visibility (cần điền chi tiết thêm). |
position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính position (cần điền chi tiết thêm). |
print-color-adjust | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính print-color-adjust (cần điền chi tiết thêm). |
quotes | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính quotes (cần điền chi tiết thêm). |
reading-flow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính reading-flow (cần điền chi tiết thêm). |
reading-order | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính reading-order (cần điền chi tiết thêm). |
resize | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính resize (cần điền chi tiết thêm). |
right | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính right (cần điền chi tiết thêm). |
rotate | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính rotate (cần điền chi tiết thêm). |
row-gap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính row-gap (cần điền chi tiết thêm). |
ruby-align | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính ruby-align (cần điền chi tiết thêm). |
ruby-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính ruby-position (cần điền chi tiết thêm). |
rx | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính rx (cần điền chi tiết thêm). |
ry | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính ry (cần điền chi tiết thêm). |
scale | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scale (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-behavior | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-behavior (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-block-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-block-end (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-block-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-block-start (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-block (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-bottom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-bottom (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-inline-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-inline-end (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-inline-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-inline-start (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-inline (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-left | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-left (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-right | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-right (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin-top | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin-top (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-margin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-margin (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-marker-group | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-marker-group (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-block-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-block-end (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-block-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-block-start (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-block | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-block (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-bottom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-bottom (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-inline-end | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-inline-end (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-inline-start | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-inline-start (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-inline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-inline (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-left | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-left (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-right | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-right (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding-top | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding-top (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-padding | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-padding (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-snap-align | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-snap-align (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-snap-stop | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-snap-stop (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-snap-type | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-snap-type (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-timeline-axis | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-timeline-axis (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-timeline-name | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-timeline-name (cần điền chi tiết thêm). |
scroll-timeline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scroll-timeline (cần điền chi tiết thêm). |
scrollbar-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scrollbar-color (cần điền chi tiết thêm). |
scrollbar-gutter | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scrollbar-gutter (cần điền chi tiết thêm). |
scrollbar-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính scrollbar-width (cần điền chi tiết thêm). |
shape-image-threshold | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính shape-image-threshold (cần điền chi tiết thêm). |
shape-margin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính shape-margin (cần điền chi tiết thêm). |
shape-outside | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính shape-outside (cần điền chi tiết thêm). |
shape-rendering | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính shape-rendering (cần điền chi tiết thêm). |
speak-as | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính speak-as (cần điền chi tiết thêm). |
stop-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stop-color (cần điền chi tiết thêm). |
stop-opacity | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stop-opacity (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-dasharray | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-dasharray (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-dashoffset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-dashoffset (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-linecap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-linecap (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-linejoin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-linejoin (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-miterlimit | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-miterlimit (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-opacity | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-opacity (cần điền chi tiết thêm). |
stroke-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke-width (cần điền chi tiết thêm). |
stroke | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính stroke (cần điền chi tiết thêm). |
tab-size | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính tab-size (cần điền chi tiết thêm). |
table-layout | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính table-layout (cần điền chi tiết thêm). |
text-align-last | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-align-last (cần điền chi tiết thêm). |
text-align | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-align (cần điền chi tiết thêm). |
text-anchor | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-anchor (cần điền chi tiết thêm). |
text-box-edge | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-box-edge (cần điền chi tiết thêm). |
text-box-trim | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-box-trim (cần điền chi tiết thêm). |
text-box | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-box (cần điền chi tiết thêm). |
text-combine-upright | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-combine-upright (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration-color (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration-line | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration-line (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration-skip-ink | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration-skip-ink (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration-skip | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration-skip (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration-style (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration-thickness | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration-thickness (cần điền chi tiết thêm). |
text-decoration | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-decoration (cần điền chi tiết thêm). |
text-emphasis-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-emphasis-color (cần điền chi tiết thêm). |
text-emphasis-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-emphasis-position (cần điền chi tiết thêm). |
text-emphasis-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-emphasis-style (cần điền chi tiết thêm). |
text-emphasis | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-emphasis (cần điền chi tiết thêm). |
text-indent | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-indent (cần điền chi tiết thêm). |
text-justify | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-justify (cần điền chi tiết thêm). |
text-orientation | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-orientation (cần điền chi tiết thêm). |
text-overflow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-overflow (cần điền chi tiết thêm). |
text-rendering | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-rendering (cần điền chi tiết thêm). |
text-shadow | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-shadow (cần điền chi tiết thêm). |
text-size-adjust | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-size-adjust (cần điền chi tiết thêm). |
text-spacing-trim | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-spacing-trim (cần điền chi tiết thêm). |
text-transform | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-transform (cần điền chi tiết thêm). |
text-underline-offset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-underline-offset (cần điền chi tiết thêm). |
text-underline-position | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-underline-position (cần điền chi tiết thêm). |
text-wrap-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-wrap-mode (cần điền chi tiết thêm). |
text-wrap-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-wrap-style (cần điền chi tiết thêm). |
text-wrap | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính text-wrap (cần điền chi tiết thêm). |
timeline-scope | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính timeline-scope (cần điền chi tiết thêm). |
top | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính top (cần điền chi tiết thêm). |
touch-action | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính touch-action (cần điền chi tiết thêm). |
transform-box | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transform-box (cần điền chi tiết thêm). |
transform-origin | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transform-origin (cần điền chi tiết thêm). |
transform-style | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transform-style (cần điền chi tiết thêm). |
transform | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transform (cần điền chi tiết thêm). |
transition-behavior | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transition-behavior (cần điền chi tiết thêm). |
transition-delay | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transition-delay (cần điền chi tiết thêm). |
transition-duration | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transition-duration (cần điền chi tiết thêm). |
transition-property | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transition-property (cần điền chi tiết thêm). |
transition-timing-function | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transition-timing-function (cần điền chi tiết thêm). |
transition | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính transition (cần điền chi tiết thêm). |
translate | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính translate (cần điền chi tiết thêm). |
unicode-bidi | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính unicode-bidi (cần điền chi tiết thêm). |
user-modify | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính user-modify (cần điền chi tiết thêm). |
user-select | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính user-select (cần điền chi tiết thêm). |
vector-effect | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính vector-effect (cần điền chi tiết thêm). |
vertical-align | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính vertical-align (cần điền chi tiết thêm). |
view-timeline-axis | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính view-timeline-axis (cần điền chi tiết thêm). |
view-timeline-inset | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính view-timeline-inset (cần điền chi tiết thêm). |
view-timeline-name | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính view-timeline-name (cần điền chi tiết thêm). |
view-timeline | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính view-timeline (cần điền chi tiết thêm). |
view-transition-class | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính view-transition-class (cần điền chi tiết thêm). |
view-transition-name | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính view-transition-name (cần điền chi tiết thêm). |
visibility | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính visibility (cần điền chi tiết thêm). |
white-space-collapse | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính white-space-collapse (cần điền chi tiết thêm). |
white-space | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính white-space (cần điền chi tiết thêm). |
widows | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính widows (cần điền chi tiết thêm). |
width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính width (cần điền chi tiết thêm). |
will-change | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính will-change (cần điền chi tiết thêm). |
word-break | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính word-break (cần điền chi tiết thêm). |
word-spacing | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính word-spacing (cần điền chi tiết thêm). |
writing-mode | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính writing-mode (cần điền chi tiết thêm). |
z-index | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính z-index (cần điền chi tiết thêm). |
zoom | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính zoom (cần điền chi tiết thêm). |
-moz-float-edge | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -moz-float-edge (cần điền chi tiết thêm). |
-moz-force-broken-image-icon | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -moz-force-broken-image-icon (cần điền chi tiết thêm). |
-moz-orient | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -moz-orient (cần điền chi tiết thêm). |
-moz-user-focus | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -moz-user-focus (cần điền chi tiết thêm). |
-moz-user-input | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -moz-user-input (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-box-reflect | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-box-reflect (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-border-before | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-border-before (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-mask-box-image | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-mask-box-image (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-mask-composite | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-mask-composite (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-mask-position-x | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-mask-position-x (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-mask-position-y | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-mask-position-y (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-mask-repeat-x | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-mask-repeat-x (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-mask-repeat-y | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-mask-repeat-y (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-tap-highlight-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-tap-highlight-color (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-text-fill-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-text-fill-color (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-text-security | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-text-security (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-text-stroke | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-text-stroke (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-text-stroke-color | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-text-stroke-color (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-text-stroke-width | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-text-stroke-width (cần điền chi tiết thêm). |
-webkit-touch-callout | Mô tả ngắn gọn cho thuộc tính -webkit-touch-callout (cần điền chi tiết thêm). |