C Numbers

Khám Phá Số Học trong C

Ngôn ngữ lập trình C là một trong những ngôn ngữ lập trình cơ bản và phổ biến nhất. Trong C, một trong những khái niệm quan trọng chính là số học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa, cú pháp và một số ví dụ cụ thể về số học trong C.

Định Nghĩa Số Học trong C

Số học trong C đề cập đến các phép toán và kiểu dữ liệu liên quan đến số. C hỗ trợ nhiều kiểu số khác nhau, bao gồm:

  • int: Kiểu số nguyên, có thể lưu trữ các giá trị nguyên.
  • float: Kiểu số thực, được sử dụng để lưu trữ số thập phân.
  • double: Kiểu số thực với độ chính xác cao hơn so với float.
  • char: Kiểu ký tự, thường được sử dụng để lưu trữ một ký tự, nhưng cũng có thể được sử dụng như một số nguyên.

Cú Pháp Số Học

Các phép toán số học cơ bản trong C bao gồm:

  • +: Phép cộng
  • -: Phép trừ
  • *: Phép nhân
  • /: Phép chia
  • %: Phép chia lấy dư (modulus)

Ví Dụ Sử Dụng Số Học trong C

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng các phép toán số học trong C:

#include <stdio.h>

int main() {
    int a = 10, b = 5;
    
    // Phép cộng
    int sum = a + b;
    printf("Tổng: %d\n", sum); // Kết quả: 15
    
    // Phép trừ
    int difference = a - b;
    printf("Hiệu: %d\n", difference); // Kết quả: 5
    
    // Phép nhân
    int product = a * b;
    printf("Tích: %d\n", product); // Kết quả: 50
    
    // Phép chia
    int quotient = a / b;
    printf("Thương: %d\n", quotient); // Kết quả: 2
    
    // Phép chia lấy dư
    int remainder = a % b;
    printf("Phần dư: %d\n", remainder); // Kết quả: 0
    
    return 0;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã định nghĩa hai biến nguyên ab, sau đó thực hiện các phép toán số học cơ bản và in ra kết quả.

Kết Luận

Số học trong ngôn ngữ lập trình C là một khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng. Hiểu rõ về các phép toán và kiểu dữ liệu sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả và chính xác. Mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể về số học trong C!