C Array Size

Giới thiệu về Mảng trong C

Mảng (Array) là một cấu trúc dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình C cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu. Mỗi phần tử trong mảng có thể được truy cập thông qua một chỉ mục (index). Mảng rất hữu ích khi cần quản lý và thao tác với nhiều dữ liệu có cùng loại, chẳng hạn như danh sách số nguyên hoặc chuỗi ký tự.

Định nghĩa kích thước mảng

Kích thước của một mảng trong C được xác định khi khởi tạo. Kích thước này không thể thay đổi trong suốt thời gian sử dụng của mảng, do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó đủ lớn để chứa tất cả các phần tử mà bạn dự kiến sẽ lưu trữ.

Cú pháp khai báo mảng

Cú pháp khai báo mảng như sau:

type arrayName[size];

Trong đó:

  • type: kiểu dữ liệu của các phần tử trong mảng (ví dụ: int, float, char).
  • arrayName: tên của mảng.
  • size: số lượng phần tử mà mảng có thể lưu trữ.

Ví dụ về mảng trong C

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc khai báo và sử dụng mảng trong ngôn ngữ lập trình C.

Ví dụ 1: Khai báo và khởi tạo một mảng số nguyên

#include 

int main() {
    int arr[5] = {10, 20, 30, 40, 50};
    
    for (int i = 0; i < 5; i++) {
        printf("Phần tử arr[%d]: %d\n", i, arr[i]);
    }
    
    return 0;
}

Ví dụ 2: Tính tổng các phần tử trong mảng

#include 

int main() {
    int arr[5] = {1, 2, 3, 4, 5};
    int sum = 0;
    
    for (int i = 0; i < 5; i++) {
        sum += arr[i];
    }
    
    printf("Tổng các phần tử trong mảng: %d\n", sum);
    
    return 0;
}

Ví dụ 3: Mảng ký tự (chuỗi)

#include 

int main() {
    char name[20] = "Hello, World!";
    
    printf("Chuỗi: %s\n", name);
    
    return 0;
}

Kết luận

Mảng là một công cụ mạnh mẽ trong ngôn ngữ lập trình C, giúp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ kích thước mảng và cách sử dụng nó là rất quan trọng cho những người muốn phát triển kỹ năng lập trình của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về mảng và kích thước của nó trong C.